Đối đầu Montpellier vs PSG, 02h45 ngày 18/3
Kết quả Montpellier vs PSG
Nhận định Montpellier vs PSG, 2h45 ngày 18/03
Đối đầu Montpellier vs PSG
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ PSG gần đây
Ligue 1 2024-2025: Montpellier vs PSG
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/3/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montpellier vs PSG trước đây
-
04/11/2023Paris Saint Germain (PSG)3 - 0Montpellier1 - 0L
-
02/02/2023Montpellier1 - 3Paris Saint Germain (PSG)0 - 0L
-
14/08/2022Paris Saint Germain (PSG)5 - 2Montpellier2 - 0L
-
15/05/2022Montpellier0 - 4Paris Saint Germain (PSG)0 - 3L
-
26/09/2021Paris Saint Germain (PSG)2 - 0Montpellier1 - 0L
-
23/01/2021Paris Saint Germain (PSG)4 - 0Montpellier1 - 0L
-
06/12/2020Montpellier1 - 3Paris Saint Germain (PSG)1 - 1L
-
01/02/2020Paris Saint Germain (PSG)5 - 0Montpellier3 - 0L
-
07/12/2019Montpellier1 - 3Paris Saint Germain (PSG)1 - 0L
-
13/05/2021Montpellier2 - 2Paris Saint Germain (PSG)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Montpellier vs PSG
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs PSG: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs PSG: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 0 | 0 | 9 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs PSG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Montpellier (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier và PSG trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 25 | 16 | 8 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T T T H H H |
2 | Stade Brestois | 25 | 13 | 7 | 5 | 35 | 19 | 16 | 46 | H H T T T B |
3 | Monaco | 25 | 13 | 6 | 6 | 45 | 34 | 11 | 45 | H T B T H T |
4 | Lille | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | T B T B T H |
5 | Lens | 25 | 12 | 6 | 7 | 34 | 24 | 10 | 42 | T H B T T B |
6 | Nice | 25 | 11 | 7 | 7 | 24 | 19 | 5 | 40 | B B H B B T |
7 | Marseille | 25 | 10 | 9 | 6 | 40 | 26 | 14 | 39 | B H B T T T |
8 | Rennes | 25 | 9 | 9 | 7 | 38 | 31 | 7 | 36 | T T T H B H |
9 | Reims | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 35 | B B H T B H |
10 | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | -10 | 34 | T T T B T T |
11 | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | -7 | 29 | B T T T B B |
12 | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B B H B T |
13 | Le Havre | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 31 | -6 | 27 | H B B B B T |
14 | Montpellier | 25 | 6 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 26 | B B T B H T |
15 | Lorient | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 47 | -14 | 25 | T T T B T B |
16 | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | -17 | 25 | T B T B B B |
17 | Metz | 25 | 6 | 5 | 14 | 22 | 37 | -15 | 23 | B H B B T T |
18 | Clermont | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 42 | -25 | 17 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: