Đối đầu Montpellier vs Saint Etienne, 23h15 ngày 16/3
Kết quả Montpellier vs Saint Etienne
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Saint-Etienne, 23h15 ngày 16/3
Đối đầu Montpellier vs Saint Etienne
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
Ligue 1 2024-2025: Montpellier vs Saint Etienne
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Saint Etienne trước đây
-
24/11/2024Saint Etienne1 - 0Montpellier0 - 0L
-
05/02/2022Saint Etienne3 - 1Montpellier0 - 1L
-
12/09/2021Montpellier2 - 0Saint Etienne1 - 0W
-
02/05/2021Montpellier1 - 2Saint Etienne1 - 1L
-
01/11/2020Saint Etienne0 - 1Montpellier0 - 1W
-
09/02/2020Montpellier1 - 0Saint Etienne1 - 0W
-
24/11/2019Saint Etienne0 - 0Montpellier0 - 0D
-
11/05/2019Saint Etienne0 - 1Montpellier0 - 0W
-
31/07/2024Montpellier1 - 2Saint Etienne0 - 1L
-
19/07/2019Montpellier2 - 4Saint Etienne2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Montpellier vs Saint Etienne
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Saint Etienne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Saint Etienne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Saint Etienne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Montpellier (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier và Saint Etienne trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 25 | 20 | 5 | 0 | 70 | 24 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Marseille | 25 | 15 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 49 | T T T B T B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lyon | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 33 | 17 | 45 | T T B T T T |
6 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
7 | Strasbourg | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: