Đối đầu Reims Nữ vs Montpellier Nữ, 23h00 ngày 01/3
Kết quả Reims Nữ vs Montpellier Nữ
Đối đầu Reims Nữ vs Montpellier Nữ
Phong độ Reims Nữ gần đây
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Reims Nữ vs Montpellier Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Montpellier Nữ trước đây
-
29/09/2024Montpellier (W)1 - 0Reims (W)1 - 0L
-
10/02/2024Reims (W)0 - 3Montpellier (W)0 - 1L
-
18/11/2023Montpellier (W)2 - 1Reims (W)0 - 0L
-
14/01/2023Montpellier (W)2 - 0Reims (W)1 - 0L
-
17/09/2022Reims (W)1 - 3Montpellier (W)0 - 1L
-
02/04/2022Montpellier (W)1 - 2Reims (W)1 - 0W
-
25/09/2021Reims (W)1 - 4Montpellier (W)1 - 3L
-
03/04/2021Montpellier (W)0 - 4Reims (W)0 - 2W
-
17/10/2020Reims (W)0 - 1Montpellier (W)0 - 1L
-
08/02/2020Reims (W)1 - 7Montpellier (W)0 - 5L
Thống kê thành tích đối đầu Reims Nữ vs Montpellier Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Montpellier Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Montpellier Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Montpellier Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Reims Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims Nữ thắng
Bại: là số trận Reims Nữ thua
Thắng: là số trận Reims Nữ thắng
Bại: là số trận Reims Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reims Nữ và Montpellier Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 15 | 14 | 1 | 0 | 65 | 4 | 61 | 43 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 10 | 26 | 38 | T H B T T T |
3 | Paris FC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 49 | 8 | 41 | 36 | H T T T T T |
4 | Dijon w | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T B |
5 | Fleury 91 (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | H T H T H H |
6 | Nantes (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B T H H H |
7 | Montpellier (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B T B B B |
8 | RC Saint Etienne (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 45 | -32 | 16 | B B B H B B |
9 | Le Havre (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | T B T H H T |
10 | Reims (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 27 | -9 | 11 | B H T H B B |
11 | Strasbourg W | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B B B H |
12 | Guingamp (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 6 | 61 | -55 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: