Đối đầu Stade Reims U19 vs Mulhouse U19, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Stade Reims U19 vs Mulhouse U19
Đối đầu Stade Reims U19 vs Mulhouse U19
Phong độ Stade Reims U19 gần đây
Phong độ Mulhouse U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Stade Reims U19 vs Mulhouse U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Reims U19 vs Mulhouse U19 trước đây
-
27/04/2014Stade Reims U193 - 1Mulhouse U190 - 0W
-
23/11/2013Mulhouse U191 - 2Stade Reims U190 - 0W
-
28/04/2013Stade Reims U194 - 0Mulhouse U190 - 0W
-
02/12/2012Mulhouse U193 - 5Stade Reims U190 - 0W
-
13/03/2011Stade Reims U191 - 2Mulhouse U190 - 0L
-
07/11/2010Mulhouse U192 - 3Stade Reims U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stade Reims U19 vs Mulhouse U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Reims U19 vs Mulhouse U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Reims U19 vs Mulhouse U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Reims U19 vs Mulhouse U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Reims U19 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Stade Reims U19 (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Reims U19 thắng
Bại: là số trận Stade Reims U19 thua
Thắng: là số trận Stade Reims U19 thắng
Bại: là số trận Stade Reims U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Reims U19 và Mulhouse U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 18 | T T T B T T |
2 | Marseille U19 | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B H T T T T |
3 | Montpellier U19 | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 | B T T H B H |
4 | Nice U19 | 8 | 3 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 13 | T H B T T H |
5 | Ajaccio Gfco U19 | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | B T H T H H |
6 | Toulouse U19 | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | B T T H H H |
7 | Saint Etienne U19 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 10 | B T H T B T |
8 | Colomiers U19 | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | T T T B H B |
9 | Monaco U19 | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H B T H T H |
10 | Olympique Rovenain U19 | 7 | 1 | 5 | 1 | 8 | 9 | -1 | 8 | H T B H H H |
11 | Air Bel U19 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 7 | T B B B B B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 18 | -10 | 7 | B B B H B T |
13 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 17 | -12 | 4 | T B B B H B |
14 | Marignane Gignac U19 | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 24 | -18 | 4 | B B B B T B |
Cập nhật: