Đối đầu Nancy vs Orleans US 45, 01h30 ngày 16/3
Kết quả Nancy vs Orleans US 45
Đối đầu Nancy vs Orleans US 45
Phong độ Nancy gần đây
Phong độ Orleans US 45 gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Nancy vs Orleans US 45
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nancy vs Orleans US 45 trước đây
-
07/10/2023Orleans US 451 - 0Nancy0 - 0L
-
21/01/2023Nancy0 - 1Orleans US 450 - 1L
-
20/08/2022Orleans US 450 - 0Nancy0 - 0D
-
27/07/2019Nancy0 - 0Orleans US 450 - 0D
-
24/04/2019Nancy1 - 0Orleans US 450 - 0W
-
01/12/2018Orleans US 451 - 2Nancy0 - 1W
-
12/05/2018Nancy3 - 0Orleans US 452 - 0W
-
29/08/2018Nancy1 - 1Orleans US 450 - 0D
-
23/08/2017Nancy2 - 2Orleans US 452 - 1D
-
10/07/2018Nancy2 - 3Orleans US 451 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nancy vs Orleans US 45
- Thống kê lịch sử đối đầu Nancy vs Orleans US 45: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nancy vs Orleans US 45: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Pháp | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nancy vs Orleans US 45: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nancy (sân nhà) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Nancy (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nancy thắng
Bại: là số trận Nancy thua
Thắng: là số trận Nancy thắng
Bại: là số trận Nancy thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nancy và Orleans US 45 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 24 | 15 | 6 | 3 | 41 | 22 | 19 | 51 | T B T T H H |
2 | Chamois Niortais | 24 | 13 | 5 | 6 | 42 | 27 | 15 | 44 | T T H T T B |
3 | Martigues | 24 | 12 | 7 | 5 | 29 | 16 | 13 | 43 | H B T H T T |
4 | Nancy | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 36 | T B T B T H |
5 | Orleans US 45 | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 29 | 2 | 36 | H T T H B T |
6 | Dijon | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 33 | 0 | 36 | T H B T B T |
7 | FC Rouen | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 20 | 7 | 32 | H T B T B T |
8 | Sochaux | 23 | 8 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 32 | H B H H B H |
9 | Le Mans | 24 | 8 | 8 | 8 | 28 | 29 | -1 | 32 | H B B T T H |
10 | Nimes | 24 | 7 | 9 | 8 | 23 | 31 | -8 | 30 | H T T H B T |
11 | Versailles 78 | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 27 | 5 | 29 | T H B B T H |
12 | Villefranche | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 29 | -4 | 29 | T H B B B B |
13 | GOAL FC | 23 | 7 | 5 | 11 | 27 | 28 | -1 | 26 | B B T B B T |
14 | Chateauroux | 24 | 5 | 11 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | T H B T T H |
15 | Marignane Gignac | 24 | 6 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 26 | B H B T B T |
16 | Avranches | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 40 | -14 | 26 | B B T B H B |
17 | Epinal | 24 | 6 | 4 | 14 | 27 | 39 | -12 | 22 | T T T B B B |
18 | Cholet So | 24 | 5 | 2 | 17 | 18 | 39 | -21 | 17 | B B H B T B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: