Đối đầu Tours U19 vs Nantes U19, 20h00 ngày 08/9
Kết quả Tours U19 vs Nantes U19
Đối đầu Tours U19 vs Nantes U19
Phong độ Tours U19 gần đây
Phong độ Nantes U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Tours U19 vs Nantes U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tours U19 vs Nantes U19 trước đây
-
02/04/2022Nantes U193 - 1Tours U191 - 0L
-
24/10/2021Tours U193 - 3Nantes U190 - 2D
-
15/02/2020Tours U191 - 3Nantes U190 - 1L
-
28/09/2019Nantes U1910 - 0Tours U190 - 0L
-
12/05/2019Nantes U194 - 0Tours U190 - 0L
-
02/12/2018Tours U190 - 0Nantes U190 - 0D
-
20/05/2018Tours U192 - 2Nantes U190 - 0D
-
20/08/2017Nantes U191 - 2Tours U190 - 0W
-
08/05/2016Nantes U192 - 1Tours U190 - 0L
-
29/11/2015Tours U190 - 1Nantes U190 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tours U19 vs Nantes U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Tours U19 vs Nantes U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tours U19 vs Nantes U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tours U19 vs Nantes U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tours U19 (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Tours U19 (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tours U19 thắng
Bại: là số trận Tours U19 thua
Thắng: là số trận Tours U19 thắng
Bại: là số trận Tours U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tours U19 và Nantes U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montpellier U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Ajaccio U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | Air Bel U19 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | Ajaccio Gfco U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
5 | Saint Etienne U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | Toulouse U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Rodez Aveyron U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
8 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
9 | Nice U19 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
10 | Olympique Rovenain U19 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
11 | Monaco U19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | Marseille U19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Marignane Gignac U19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Colomiers U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
Cập nhật: