Đối đầu Nantes vs Nice, 22h00 ngày 20/10
Kết quả Nantes vs Nice
Nhận định, Soi kèo Nantes vs Nice, 22h00 ngày 20/10
Đối đầu Nantes vs Nice
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Nice gần đây
Ligue 1 2024-2025: Nantes vs Nice
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes vs Nice trước đây
-
31/03/2024Nice1 - 2Nantes0 - 1W
-
03/12/2023Nantes1 - 0Nice1 - 0W
-
12/03/2023Nantes2 - 2Nice1 - 1D
-
23/10/2022Nice1 - 1Nantes0 - 0D
-
15/01/2022Nice2 - 1Nantes1 - 1L
-
12/09/2021Nantes0 - 2Nice0 - 0L
-
04/04/2021Nantes1 - 2Nice1 - 2L
-
04/10/2020Nice2 - 1Nantes1 - 1L
-
06/10/2019Nantes1 - 0Nice0 - 0W
-
08/05/2022Nice0 - 1Nantes0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nantes vs Nice
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Nice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Nice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Nice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Nantes (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes và Nice trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Monaco | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 20 | H T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 5 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 17 | T T T H T H |
3 | Marseille | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 | H T T T B H |
4 | Lille | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 14 | B B H T T H |
5 | Reims | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T T H T T |
6 | Lens | 7 | 2 | 5 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H H H H H |
7 | Strasbourg | 7 | 2 | 4 | 1 | 14 | 12 | 2 | 10 | T B H H T H |
8 | Lyon | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T H B T T |
9 | Nice | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 9 | H T B T H H |
10 | Nantes | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | T T B H H B |
11 | Stade Brestois | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | B T B T B T |
12 | Rennes | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 7 | B B T H B B |
13 | Saint Etienne | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 18 | -12 | 7 | B B T B H T |
14 | AJ Auxerre | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B T B |
15 | Le Havre | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 15 | -8 | 6 | T T B B B B |
16 | Toulouse | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 5 | H B T B B B |
17 | Montpellier | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 21 | -13 | 4 | B B B T B B |
18 | Angers | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: