Đối đầu Nantes vs Rennes, 23h00 ngày 08/12
Kết quả Nantes vs Rennes
Nhận định, soi kèo Nantes vs Rennes, 23h ngày 8/12
Đối đầu Nantes vs Rennes
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Rennes gần đây
Ligue 1 2024-2025: Nantes vs Rennes
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes vs Rennes trước đây
-
20/04/2024Nantes0 - 3Rennes0 - 0L
-
02/10/2023Rennes3 - 1Nantes1 - 1L
-
26/02/2023Nantes0 - 1Rennes0 - 1L
-
09/10/2022Rennes3 - 0Nantes1 - 0L
-
12/05/2022Nantes2 - 1Rennes1 - 1W
-
22/08/2021Rennes1 - 0Nantes0 - 0L
-
11/04/2021Rennes1 - 0Nantes0 - 0L
-
07/01/2021Nantes0 - 0Rennes0 - 0D
-
01/02/2020Rennes3 - 2Nantes0 - 0L
-
27/07/2022Nantes0 - 1Rennes0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nantes vs Rennes
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Rennes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Rennes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Rennes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Nantes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes và Rennes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 14 | 10 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 34 | T T T T H H |
2 | Monaco | 14 | 9 | 2 | 3 | 24 | 12 | 12 | 29 | B B T T B T |
3 | Marseille | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T B T B T T |
4 | Lille | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 26 | T H H T H T |
5 | Lyon | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 17 | 6 | 22 | T H H T H T |
6 | Nice | 13 | 5 | 5 | 3 | 24 | 16 | 8 | 20 | H T T H T B |
7 | Lens | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T B B T B T |
8 | AJ Auxerre | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | H T T T B H |
9 | Reims | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 18 | B B B T H B |
10 | Toulouse | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 16 | -1 | 18 | T T T B T B |
11 | Stade Brestois | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | T B B B T B |
12 | Rennes | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B B T |
13 | Strasbourg | 13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 27 | -5 | 13 | B T B B B B |
14 | Angers | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | H T T B B T |
15 | Saint Etienne | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 30 | -19 | 13 | B B T B T B |
16 | Le Havre | 13 | 4 | 0 | 9 | 10 | 24 | -14 | 12 | B B T B T B |
17 | Nantes | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 11 | H B B B B H |
18 | Montpellier | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 34 | -21 | 8 | B B B T B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: