Đối đầu Saint Etienne U19 vs Nice U19, 18h00 ngày 13/4
Kết quả Saint Etienne U19 vs Nice U19
Đối đầu Saint Etienne U19 vs Nice U19
Phong độ Saint Etienne U19 gần đây
Phong độ Nice U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Saint Etienne U19 vs Nice U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Etienne U19 vs Nice U19 trước đây
-
19/11/2023Nice U192 - 2Saint Etienne U191 - 2D
-
02/04/2023Nice U192 - 1Saint Etienne U191 - 1L
-
22/10/2022Saint Etienne U191 - 0Nice U190 - 0W
-
26/03/2022Saint Etienne U192 - 2Nice U191 - 2D
-
16/10/2021Nice U194 - 3Saint Etienne U193 - 2L
-
08/03/2020Saint Etienne U191 - 0Nice U191 - 0W
-
05/10/2019Nice U190 - 1Saint Etienne U190 - 0W
-
12/05/2019Nice U192 - 0Saint Etienne U190 - 0L
-
02/12/2018Saint Etienne U194 - 0Nice U192 - 0W
-
20/05/2018Nice U192 - 4Saint Etienne U191 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Saint Etienne U19 vs Nice U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne U19 vs Nice U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne U19 vs Nice U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne U19 vs Nice U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Etienne U19 (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Saint Etienne U19 (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Etienne U19 thắng
Bại: là số trận Saint Etienne U19 thua
Thắng: là số trận Saint Etienne U19 thắng
Bại: là số trận Saint Etienne U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Etienne U19 và Nice U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 22 | 13 | 4 | 5 | 41 | 26 | 15 | 43 | B T B T H T |
2 | Saint Etienne U19 | 22 | 11 | 5 | 6 | 35 | 25 | 10 | 38 | B B T H T H |
3 | Air Bel U19 | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 31 | 5 | 38 | T H H T B T |
4 | Montpellier U19 | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 24 | 3 | 37 | T H T H H T |
5 | Monaco U19 | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 34 | 5 | 34 | T T T B B H |
6 | Nice U19 | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 33 | -2 | 34 | T T H B B T |
7 | Rodez Aveyron U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 42 | 30 | 12 | 33 | B B B T T T |
8 | Marignane Gignac U19 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 25 | 7 | 30 | H H T H B B |
9 | Ajaccio U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H T T T B |
10 | Toulouse U19 | 20 | 7 | 3 | 10 | 22 | 25 | -3 | 24 | T T B T H B |
11 | Ajaccio Gfco U19 | 20 | 7 | 3 | 10 | 24 | 30 | -6 | 24 | B H B B T T |
12 | Colomiers U19 | 23 | 5 | 5 | 13 | 23 | 38 | -15 | 20 | B B B H B B |
13 | Bastia U19 | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 36 | -13 | 19 | B T B B T B |
14 | Avenir Sportif Beziers U19 | 19 | 4 | 6 | 9 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B B |
Cập nhật: