Đối đầu Reims vs Nice, 01h00 ngày 12/1
Kết quả Reims vs Nice
Nhận định, soi kèo Reims vs Nice, 1h ngày 12/1
Đối đầu Reims vs Nice
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Nice gần đây
Ligue 1 2024-2025: Reims vs Nice
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reims vs Nice trước đây
-
07/04/2024Reims0 - 0Nice0 - 0D
-
10/12/2023Nice2 - 1Reims0 - 0L
-
18/02/2023Nice0 - 0Reims0 - 0D
-
15/01/2023Reims0 - 0Nice0 - 0D
-
22/05/2022Reims2 - 3Nice2 - 0L
-
08/08/2021Nice0 - 0Reims0 - 0D
-
11/04/2021Nice0 - 0Reims0 - 0D
-
06/12/2020Reims0 - 0Nice0 - 0D
-
06/02/2020Reims1 - 1Nice0 - 0D
-
03/11/2019Nice2 - 0Reims2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Reims vs Nice
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Nice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 7 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Nice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 0 | 7 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Nice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Reims (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reims và Nice trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 17 | 9 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 31 | T B T H B H |
4 | Lille | 17 | 7 | 8 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | T H T H H H |
5 | Lyon | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T T B T B |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B H H B H |
10 | Stade Brestois | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
11 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
12 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Nantes | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 27 | -7 | 16 | B H T B H H |
15 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
16 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: