Đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico, 00h00 ngày 25/2
Kết quả St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico
Đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico
Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây
Phong độ Paris 13 Atletico gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico trước đây
-
24/09/2023Paris 13 Atletico2 - 1St Pryve St Hilaire1 - 0L
-
12/08/2023St Pryve St Hilaire1 - 1Paris 13 Atletico1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico
- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St Pryve St Hilaire (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
St Pryve St Hilaire (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St Pryve St Hilaire thắng
Bại: là số trận St Pryve St Hilaire thua
Thắng: là số trận St Pryve St Hilaire thắng
Bại: là số trận St Pryve St Hilaire thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St Pryve St Hilaire và Paris 13 Atletico trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Furiani Agliani | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 10 | 10 | 30 | H T T T B T |
2 | Bourg Peronnas | 16 | 9 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B B T B T |
3 | Biesheim | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 18 | 2 | 27 | B T H T H T |
4 | Bobigny A.C. | 16 | 6 | 8 | 2 | 21 | 14 | 7 | 26 | T H H B T T |
5 | Fleury Merogis U.S. | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 12 | 13 | 25 | T B T H T B |
6 | Creteil | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 23 | T T H B T B |
7 | Besancon | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 21 | H T T B B T |
8 | Auxerre B | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 18 | 1 | 20 | H H T T B B |
9 | Macon | 16 | 4 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 18 | B H B T H H |
10 | Feignies | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | B B B T T T |
11 | ES Wasquehal | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | H T B B T H |
12 | Saint Quentin | 16 | 4 | 4 | 8 | 24 | 35 | -11 | 16 | H B B B T B |
13 | Colmar | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 23 | -6 | 15 | B B T T B B |
14 | Haguenau | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 15 | B B H H B B |
Cập nhật: