Đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico, 00h00 ngày 25/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico

  • St Pryve St Hilaire
    Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/2/2024 00:00
    Số phút bù giờ:
    Paris 13 Atletico

Lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico trước đây

Thống kê thành tích đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico

- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 0 0 1
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Paris 13 Atletico: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
St Pryve St Hilaire (sân nhà) 1 0 1 0
St Pryve St Hilaire (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận St Pryve St Hilaire thắng
Bại: là số trận St Pryve St Hilaire thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St Pryve St HilaireParis 13 Atletico trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AS Furiani Agliani 16 8 6 2 20 10 10 30 H T T T B T
2 Bourg Peronnas 16 9 3 4 25 16 9 30 H B B T B T
3 Biesheim 16 7 6 3 20 18 2 27 B T H T H T
4 Bobigny A.C. 16 6 8 2 21 14 7 26 T H H B T T
5 Fleury Merogis U.S. 16 7 4 5 25 12 13 25 T B T H T B
6 Creteil 16 6 5 5 19 16 3 23 T T H B T B
7 Besancon 15 6 3 6 20 21 -1 21 H T T B B T
8 Auxerre B 16 5 5 6 19 18 1 20 H H T T B B
9 Macon 16 4 6 6 23 23 0 18 B H B T H H
10 Feignies 16 5 3 8 17 25 -8 18 B B B T T T
11 ES Wasquehal 15 4 5 6 18 20 -2 17 H T B B T H
12 Saint Quentin 16 4 4 8 24 35 -11 16 H B B B T B
13 Colmar 16 4 3 9 17 23 -6 15 B B T T B B
14 Haguenau 16 4 3 9 13 30 -17 15 B B H H B B

Cập nhật: