Đối đầu Paris 13 Atletico vs Trelissac, 00h00 ngày 31/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Paris 13 Atletico vs Trelissac

  • Paris 13 Atletico
    Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 02/3/2024 01:00
    Số phút bù giờ:
    Trelissac

Lịch sử đối đầu Paris 13 Atletico vs Trelissac trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Paris 13 Atletico vs Trelissac

- Thống kê lịch sử đối đầu Paris 13 Atletico vs Trelissac: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Paris 13 Atletico vs Trelissac: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Paris 13 Atletico vs Trelissac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Paris 13 Atletico (sân nhà) 0 0 0 0
Paris 13 Atletico (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paris 13 Atletico thắng
Bại: là số trận Paris 13 Atletico thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paris 13 AtleticoTrelissac trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 14 8 3 3 24 12 12 27 T T H B B T
2 AS Furiani Agliani 14 7 6 1 18 8 10 27 H T H T T T
3 Biesheim 14 6 5 3 16 16 0 23 T B B T H T
4 Fleury Merogis U.S. 14 6 4 4 21 11 10 22 H B T B T H
5 Bobigny A.C. 14 4 8 2 16 12 4 20 H H T H H B
6 Creteil 13 5 5 3 15 12 3 20 H H H T T H
7 Besancon 12 5 3 4 16 16 0 18 T H B H T T
8 Auxerre B 13 4 5 4 14 11 3 17 H B H H H T
9 Macon 14 4 4 6 20 20 0 16 H B B H B T
10 Haguenau 14 4 3 7 12 25 -13 15 B T B B H H
11 ES Wasquehal 12 3 4 5 15 17 -2 13 H T H H T B
12 Saint Quentin 14 3 4 7 20 31 -11 13 B H H B B B
13 Colmar 13 3 3 7 15 19 -4 12 H T B B B T
14 Feignies 13 2 3 8 12 24 -12 9 T H T B B B

Cập nhật: