Đối đầu Rodez Aveyron vs Paris FC, 01h30 ngày 22/5
Kết quả Rodez Aveyron vs Paris FC
Đối đầu Rodez Aveyron vs Paris FC
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Rodez Aveyron vs Paris FC
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs Paris FC trước đây
-
24/04/2024Rodez Aveyron1 - 0Paris FC1 - 0W
-
06/12/2023Paris FC2 - 0Rodez Aveyron2 - 0L
-
14/05/2023Rodez Aveyron0 - 0Paris FC0 - 0D
-
18/09/2022Paris FC1 - 2Rodez Aveyron1 - 0W
-
17/04/2022Rodez Aveyron0 - 1Paris FC0 - 1L
-
07/11/2021Paris FC1 - 0Rodez Aveyron1 - 0L
-
18/04/2021Rodez Aveyron2 - 2Paris FC1 - 1D
-
13/12/2020Paris FC1 - 1Rodez Aveyron0 - 1D
-
25/01/2020Paris FC0 - 0Rodez Aveyron0 - 0D
-
10/08/2019Rodez Aveyron2 - 1Paris FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rodez Aveyron vs Paris FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs Paris FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs Paris FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs Paris FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodez Aveyron (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Rodez Aveyron (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodez Aveyron thắng
Bại: là số trận Rodez Aveyron thua
Thắng: là số trận Rodez Aveyron thắng
Bại: là số trận Rodez Aveyron thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodez Aveyron và Paris FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 38 | 21 | 11 | 6 | 72 | 36 | 36 | 74 | B T T T H T |
2 | Angers | 38 | 20 | 8 | 10 | 56 | 42 | 14 | 68 | T T B T T H |
3 | Saint Etienne | 38 | 19 | 8 | 11 | 48 | 31 | 17 | 65 | T T T H H B |
4 | Rodez Aveyron | 38 | 16 | 12 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | T T T B H T |
5 | Paris FC | 38 | 16 | 11 | 11 | 49 | 42 | 7 | 59 | T B T B T H |
6 | Caen | 38 | 17 | 7 | 14 | 51 | 45 | 6 | 58 | B T B T H T |
7 | Stade Lavallois MFC | 38 | 15 | 10 | 13 | 40 | 45 | -5 | 55 | B B T B B T |
8 | Amiens | 38 | 12 | 17 | 9 | 36 | 36 | 0 | 53 | B H H T H T |
9 | Guingamp | 38 | 13 | 12 | 13 | 44 | 40 | 4 | 51 | B B T H B B |
10 | Pau FC | 38 | 13 | 12 | 13 | 60 | 57 | 3 | 51 | T H B B B B |
11 | Grenoble | 38 | 13 | 12 | 13 | 43 | 44 | -1 | 51 | T B B T T B |
12 | Bastia | 38 | 14 | 9 | 15 | 44 | 48 | -4 | 51 | T T B B T H |
13 | Bordeaux | 38 | 14 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 50 | B T B T B T |
14 | FC Annecy | 38 | 12 | 10 | 16 | 49 | 50 | -1 | 46 | B B T T B H |
15 | Ajaccio | 38 | 12 | 10 | 16 | 35 | 46 | -11 | 46 | T B H B B B |
16 | USL Dunkerque | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 52 | -16 | 46 | T B B T H H |
17 | Troyes | 38 | 9 | 15 | 14 | 43 | 50 | -7 | 42 | B H H H T H |
18 | Quevilly | 38 | 7 | 17 | 14 | 51 | 55 | -4 | 38 | H H H B B T |
19 | Concarneau | 38 | 10 | 8 | 20 | 39 | 57 | -18 | 38 | H B B B T B |
20 | Valenciennes | 38 | 5 | 12 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: