Đối đầu Red Star FC 93 vs Pau FC, 02h00 ngày 18/1
Kết quả Red Star FC 93 vs Pau FC
Đối đầu Red Star FC 93 vs Pau FC
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Phong độ Pau FC gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Red Star FC 93 vs Pau FC
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Star FC 93 vs Pau FC trước đây
-
23/11/2024Pau FC4 - 1Red Star FC 931 - 1L
-
08/02/2020Red Star FC 931 - 2Pau FC1 - 0L
-
31/08/2019Pau FC3 - 0Red Star FC 932 - 0L
-
11/05/2018Pau FC1 - 1Red Star FC 930 - 1D
-
05/08/2017Red Star FC 931 - 1Pau FC0 - 0D
-
04/04/2010Pau FC2 - 1Red Star FC 931 - 1L
-
24/10/2009Red Star FC 931 - 0Pau FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Red Star FC 93 vs Pau FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star FC 93 vs Pau FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star FC 93 vs Pau FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Pháp | 4 | 0 | 2 | 2 |
Nghiệp dư pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star FC 93 vs Pau FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Star FC 93 (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Red Star FC 93 (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Star FC 93 thắng
Bại: là số trận Red Star FC 93 thua
Thắng: là số trận Red Star FC 93 thắng
Bại: là số trận Red Star FC 93 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Star FC 93 và Pau FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 17 | 13 | 34 | T H T T B H |
2 | Paris FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 15 | 11 | 34 | H H T B B T |
3 | USL Dunkerque | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 33 | T T B T H H |
4 | Metz | 18 | 8 | 7 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | T H T H H H |
5 | FC Annecy | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 23 | 3 | 30 | B H T H T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T T T T H |
7 | Guingamp | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 24 | 7 | 29 | B T T B H T |
8 | Bastia | 18 | 5 | 10 | 3 | 22 | 17 | 5 | 25 | H H H T B T |
9 | Grenoble | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 22 | 0 | 24 | B H B B T T |
10 | Pau FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 24 | H T B T H H |
11 | Rodez Aveyron | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 29 | 2 | 23 | T H T H B T |
12 | Clermont | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 23 | B H B H T T |
13 | Amiens | 18 | 7 | 2 | 9 | 20 | 25 | -5 | 23 | H B T B B B |
14 | Red Star FC 93 | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B H T T H |
15 | Troyes | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 21 | T H B T T B |
16 | Caen | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 26 | -8 | 15 | B H B B B B |
17 | Ajaccio | 18 | 4 | 3 | 11 | 11 | 23 | -12 | 15 | B H B B B B |
18 | Martigues | 18 | 3 | 3 | 12 | 10 | 36 | -26 | 12 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: