Đối đầu PSG vs Saint Etienne, 02h45 ngày 13/1
Kết quả PSG vs Saint Etienne
Nhận định, Soi kèo PSG vs Saint-Etienne, 2h45 ngày 13/01
Đối đầu PSG vs Saint Etienne
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
Ligue 1 2024-2025: PSG vs Saint Etienne
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/1/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PSG vs Saint Etienne trước đây
-
27/02/2022Paris Saint Germain (PSG)3 - 1Saint Etienne1 - 1W
-
28/11/2021Saint Etienne1 - 3Paris Saint Germain (PSG)1 - 1W
-
18/04/2021Paris Saint Germain (PSG)3 - 2Saint Etienne0 - 0W
-
07/01/2021Saint Etienne1 - 1Paris Saint Germain (PSG)1 - 1D
-
16/12/2019Saint Etienne0 - 4Paris Saint Germain (PSG)0 - 2W
-
18/02/2019Saint Etienne0 - 1Paris Saint Germain (PSG)0 - 0W
-
15/09/2018Paris Saint Germain (PSG)4 - 0Saint Etienne1 - 0W
-
07/04/2018Saint Etienne1 - 1Paris Saint Germain (PSG)1 - 0D
-
25/07/2020Paris Saint Germain (PSG)1 - 0Saint Etienne1 - 0W
-
09/01/2020Paris Saint Germain (PSG)6 - 1Saint Etienne3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PSG vs Saint Etienne
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Saint Etienne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Saint Etienne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 6 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Saint Etienne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSG (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
PSG (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSG và Saint Etienne trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T H H T T T |
2 | Marseille | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 20 | 19 | 36 | T T T H T T |
3 | Monaco | 17 | 9 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 31 | T B T H B H |
4 | Nice | 17 | 8 | 6 | 3 | 35 | 23 | 12 | 30 | T B T H T T |
5 | Lille | 17 | 7 | 8 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | T H T H H H |
6 | Lyon | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T T B T B |
7 | Lens | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 27 | B T T H B T |
8 | Toulouse | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | B T B T T B |
9 | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | B B H T T T |
10 | AJ Auxerre | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B H H B H |
11 | Stade Brestois | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
12 | Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | H B H H B B |
13 | Angers | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B B T T |
14 | Rennes | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 17 | B T B T B B |
15 | Nantes | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 27 | -7 | 16 | B H T B H H |
16 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | T B B B T B |
17 | Le Havre | 17 | 4 | 0 | 13 | 13 | 36 | -23 | 12 | T B B B B B |
18 | Montpellier | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 42 | -26 | 9 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: