Đối đầu Rodez Aveyron vs Quevilly, 00h00 ngày 07/4
Kết quả Rodez Aveyron vs Quevilly
Đối đầu Rodez Aveyron vs Quevilly
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ Quevilly gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Rodez Aveyron vs Quevilly
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs Quevilly trước đây
-
05/11/2023Quevilly3 - 1Rodez Aveyron2 - 1L
-
02/04/2023Rodez Aveyron1 - 0Quevilly0 - 0W
-
31/07/2022Quevilly0 - 0Rodez Aveyron0 - 0D
-
10/04/2022Quevilly2 - 0Rodez Aveyron2 - 0L
-
31/10/2021Rodez Aveyron3 - 0Quevilly0 - 0W
-
06/04/2019Quevilly0 - 1Rodez Aveyron0 - 1W
-
10/11/2018Rodez Aveyron0 - 1Quevilly0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rodez Aveyron vs Quevilly
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs Quevilly: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs Quevilly: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng 3 Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs Quevilly: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodez Aveyron (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Rodez Aveyron (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodez Aveyron thắng
Bại: là số trận Rodez Aveyron thua
Thắng: là số trận Rodez Aveyron thắng
Bại: là số trận Rodez Aveyron thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodez Aveyron và Quevilly trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 30 | 16 | 10 | 4 | 54 | 28 | 26 | 58 | T H H B T T |
2 | Angers | 30 | 16 | 5 | 9 | 46 | 34 | 12 | 53 | B B T H B T |
3 | Saint Etienne | 30 | 15 | 6 | 9 | 38 | 23 | 15 | 51 | T T H T T T |
4 | Stade Lavallois MFC | 30 | 13 | 9 | 8 | 36 | 31 | 5 | 48 | H T H T B B |
5 | Rodez Aveyron | 30 | 12 | 10 | 8 | 50 | 42 | 8 | 46 | T T H H T T |
6 | Caen | 30 | 13 | 6 | 11 | 41 | 38 | 3 | 45 | B T T B B T |
7 | Guingamp | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
8 | Paris FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 33 | 4 | 43 | H H H T T H |
9 | Pau FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 45 | 44 | 1 | 43 | B T B B T T |
10 | Amiens | 30 | 10 | 12 | 8 | 28 | 30 | -2 | 42 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 30 | 10 | 11 | 9 | 36 | 33 | 3 | 41 | B B B B B H |
12 | Bordeaux | 30 | 10 | 9 | 11 | 35 | 40 | -5 | 38 | H T H H B H |
13 | Ajaccio | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 34 | -6 | 38 | H H B B B B |
14 | Bastia | 30 | 10 | 7 | 13 | 31 | 38 | -7 | 37 | B H T B B T |
15 | USL Dunkerque | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 42 | -13 | 37 | T T H T T B |
16 | Troyes | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B H T H B |
17 | FC Annecy | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 40 | -5 | 33 | B B H T T T |
18 | Concarneau | 30 | 9 | 6 | 15 | 32 | 44 | -12 | 33 | H B H B B B |
19 | Quevilly | 30 | 5 | 13 | 12 | 36 | 40 | -4 | 28 | T H H H H B |
20 | Valenciennes | 30 | 2 | 11 | 17 | 17 | 42 | -25 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: