Đối đầu Racing Club de France vs Stade Briochin, 21h00 ngày 16/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Racing Club de France vs Stade Briochin

  • Racing Club de France
    Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/3/2024 21:00
    Số phút bù giờ:
    Stade Briochin

Lịch sử đối đầu Racing Club de France vs Stade Briochin trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Racing Club de France vs Stade Briochin

- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club de France vs Stade Briochin: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club de France vs Stade Briochin: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club de France vs Stade Briochin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Racing Club de France (sân nhà) 0 0 0 0
Racing Club de France (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Club de France thắng
Bại: là số trận Racing Club de France thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Club de FranceStade Briochin trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 18 10 4 4 27 17 10 34 B T B T H T
2 AS Furiani Agliani 18 8 8 2 21 11 10 32 T T B T H H
3 Bobigny A.C. 18 7 9 2 25 16 9 30 H B T T T H
4 Fleury Merogis U.S. 18 8 5 5 28 13 15 29 T H T B T H
5 Biesheim 18 7 7 4 20 21 -1 28 H T H T B H
6 Creteil 18 7 6 5 22 18 4 27 H B T B H T
7 Macon 19 6 6 7 30 26 4 24 T H H B T T
8 Feignies 19 7 3 9 21 27 -6 24 T T T T B T
9 Auxerre B 18 6 5 7 22 22 0 23 T T B B T B
10 ES Wasquehal 18 6 5 7 23 24 -1 23 B T H T T B
11 Besancon 18 6 4 8 21 24 -3 22 B B T H B B
12 Haguenau 18 5 3 10 18 34 -16 18 H H B B B T
13 Saint Quentin 18 4 4 10 26 42 -16 16 B B T B B B
14 Colmar 18 4 3 11 19 28 -9 15 T T B B B B

Cập nhật: