Đối đầu Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 22h00 ngày 28/9
Kết quả Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Đối đầu Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Phong độ Nantes Nữ gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ trước đây
-
13/08/2019RC Saint Etienne (W)5 - 0Nantes (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nantes Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes Nữ thắng
Bại: là số trận Nantes Nữ thua
Thắng: là số trận Nantes Nữ thắng
Bại: là số trận Nantes Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes Nữ và RC Saint Etienne Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 | T |
2 | Lyon (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 3 | T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | RC Saint Etienne (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Nantes (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Dijon w | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Strasbourg W | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Reims (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | Le Havre (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | Montpellier (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | Fleury 91 (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 0 | B |
12 | Guingamp (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0 | B |
Cập nhật: