Đối đầu Clermont vs Red Star FC 93, 01h30 ngày 25/9
Kết quả Clermont vs Red Star FC 93
Đối đầu Clermont vs Red Star FC 93
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Clermont vs Red Star FC 93
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clermont vs Red Star FC 93 trước đây
-
16/03/2019Red Star FC 930 - 4Clermont0 - 1W
-
20/10/2018Clermont0 - 0Red Star FC 930 - 0D
-
14/01/2017Red Star FC 931 - 3Clermont1 - 2W
-
06/08/2016Clermont0 - 0Red Star FC 930 - 0D
-
22/03/2016Clermont0 - 2Red Star FC 930 - 0L
-
31/10/2015Red Star FC 932 - 1Clermont0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Clermont vs Red Star FC 93
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont vs Red Star FC 93: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont vs Red Star FC 93: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont vs Red Star FC 93: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clermont (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Clermont (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clermont thắng
Bại: là số trận Clermont thua
Thắng: là số trận Clermont thắng
Bại: là số trận Clermont thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clermont và Red Star FC 93 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bastia | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | Guingamp | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 10 | T T B T H |
3 | Grenoble | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | Lorient | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T B T H |
5 | Metz | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 9 | H T H T H |
6 | Paris FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T T B B |
7 | Amiens | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 | T B T B T |
8 | USL Dunkerque | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | B B T T T |
9 | FC Annecy | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | T B H T H |
10 | Pau FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | H T H T B |
11 | Ajaccio | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T H B |
12 | Red Star FC 93 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T T B B |
13 | Stade Lavallois MFC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 5 | B B H H T |
14 | Clermont | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | H T B B B |
15 | Caen | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B H B T |
16 | Rodez Aveyron | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B B B T |
17 | Martigues | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B T B B B |
18 | Troyes | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: