Đối đầu USL Dunkerque vs Red Star FC 93, 01h00 ngày 26/10
Kết quả USL Dunkerque vs Red Star FC 93
Đối đầu USL Dunkerque vs Red Star FC 93
Phong độ USL Dunkerque gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: USL Dunkerque vs Red Star FC 93
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Red Star FC 93 trước đây
-
02/04/2023USL Dunkerque1 - 0Red Star FC 931 - 0W
-
08/11/2022Red Star FC 934 - 2USL Dunkerque2 - 1L
-
01/02/2020USL Dunkerque1 - 1Red Star FC 930 - 1D
-
24/08/2019Red Star FC 931 - 2USL Dunkerque1 - 1W
-
21/04/2018USL Dunkerque0 - 3Red Star FC 930 - 0L
-
09/12/2017Red Star FC 931 - 2USL Dunkerque0 - 1W
-
02/05/2015USL Dunkerque0 - 1Red Star FC 930 - 1L
-
13/12/2014Red Star FC 931 - 0USL Dunkerque0 - 0L
-
19/04/2014USL Dunkerque2 - 0Red Star FC 932 - 0W
-
23/11/2013Red Star FC 932 - 2USL Dunkerque1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu USL Dunkerque vs Red Star FC 93
- Thống kê lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Red Star FC 93: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Red Star FC 93: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USL Dunkerque vs Red Star FC 93: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USL Dunkerque (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
USL Dunkerque (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USL Dunkerque thắng
Bại: là số trận USL Dunkerque thua
Thắng: là số trận USL Dunkerque thắng
Bại: là số trận USL Dunkerque thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USL Dunkerque và Red Star FC 93 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 | B B T T T T |
2 | Lorient | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 19 | T H B T T T |
3 | Grenoble | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T B T B T |
4 | USL Dunkerque | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T T H T B |
5 | Metz | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 15 | T H T B T B |
6 | FC Annecy | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H T H T B |
7 | Pau FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 15 | T B T B T H |
8 | Amiens | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | B T B T B T |
9 | Stade Lavallois MFC | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 14 | H T T T B T |
10 | Bastia | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | H T B H H H |
11 | Guingamp | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 13 | T H B T B B |
12 | Ajaccio | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | H B T B H B |
13 | Rodez Aveyron | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 13 | -2 | 9 | B T B B T T |
14 | Clermont | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B B H B T H |
15 | Caen | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T T B B H |
16 | Red Star FC 93 | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | B B H B B H |
17 | Martigues | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 5 | B B B H H B |
18 | Troyes | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 17 | -13 | 4 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: