Đối đầu Nantes vs Reims, 22h00 ngày 15/9
Kết quả Nantes vs Reims
Nhận định, Soi kèo Nantes vs Reims, 22h00 ngày 15/9
Đối đầu Nantes vs Reims
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Reims gần đây
Ligue 1 2024-2025: Nantes vs Reims
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes vs Reims trước đây
-
28/01/2024Reims0 - 0Nantes0 - 0D
-
05/11/2023Nantes0 - 1Reims0 - 0L
-
02/04/2023Nantes0 - 3Reims0 - 2L
-
06/11/2022Reims1 - 0Nantes0 - 0L
-
13/02/2022Nantes1 - 0Reims1 - 0W
-
26/09/2021Reims3 - 1Nantes0 - 0L
-
04/03/2021Nantes1 - 2Reims1 - 1L
-
17/12/2020Reims3 - 2Nantes0 - 1L
-
15/09/2019Nantes1 - 0Reims0 - 0W
-
17/03/2019Reims1 - 0Nantes0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nantes vs Reims
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Reims: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Reims: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Reims: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Nantes (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes và Reims trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 10 | T H T T |
2 | Paris Saint Germain (PSG) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 9 | T T T |
3 | Nantes | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | H T T |
4 | Lens | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
5 | Monaco | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
6 | Le Havre | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T T |
7 | Lille | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B B |
8 | Strasbourg | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H T B |
9 | Nice | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B H T B |
10 | Reims | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | B H T |
11 | Rennes | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B B |
12 | Stade Brestois | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B T |
13 | AJ Auxerre | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | T B B |
14 | Lyon | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T |
15 | Saint Etienne | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | B B B T |
16 | Toulouse | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
17 | Montpellier | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 1 | H B B |
18 | Angers | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: