Đối đầu Reims vs Rennes, 22h00 ngày 01/9
Kết quả Reims vs Rennes
Nhận định Reims vs Rennes, 22h ngày 1/9
Đối đầu Reims vs Rennes
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Rennes gần đây
Ligue 1 2024-2025: Reims vs Rennes
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reims vs Rennes trước đây
-
20/05/2024Reims2 - 1Rennes0 - 0W
-
26/11/2023Rennes3 - 1Reims1 - 1L
-
15/04/2023Rennes3 - 0Reims2 - 0L
-
30/12/2022Reims3 - 1Rennes2 - 1W
-
09/04/2022Reims2 - 3Rennes0 - 2L
-
12/09/2021Rennes0 - 2Reims0 - 1W
-
04/04/2021Reims2 - 2Rennes0 - 0D
-
04/10/2020Rennes2 - 2Reims2 - 1D
-
16/02/2020Reims1 - 0Rennes0 - 0W
-
06/10/2019Rennes0 - 1Reims0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Reims vs Rennes
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Rennes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Rennes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Rennes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Reims (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reims và Rennes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 | T T |
2 | Lille | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Monaco | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Lens | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
5 | Marseille | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 4 | T H |
6 | Nantes | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
7 | Strasbourg | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H T B |
8 | Rennes | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
9 | Le Havre | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | AJ Auxerre | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
11 | Lyon | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T |
12 | Toulouse | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
13 | Nice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Reims | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
15 | Montpellier | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | -6 | 1 | H B |
16 | Saint Etienne | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
17 | Angers | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
18 | Stade Brestois | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: