Đối đầu Saint Etienne vs Rodez Aveyron, 01h45 ngày 11/5
Kết quả Saint Etienne vs Rodez Aveyron
Đối đầu Saint Etienne vs Rodez Aveyron
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Saint Etienne vs Rodez Aveyron
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Rodez Aveyron trước đây
-
12/08/2023Rodez Aveyron2 - 1Saint Etienne1 - 0L
-
30/04/2023Rodez Aveyron1 - 1Saint Etienne0 - 0D
-
12/11/2022Saint Etienne0 - 2Rodez Aveyron0 - 0L
-
29/10/2022Saint Etienne0 - 0Rodez Aveyron0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Saint Etienne vs Rodez Aveyron
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Rodez Aveyron: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Rodez Aveyron: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Rodez Aveyron: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Etienne (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Saint Etienne (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Etienne thắng
Bại: là số trận Saint Etienne thua
Thắng: là số trận Saint Etienne thắng
Bại: là số trận Saint Etienne thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Etienne và Rodez Aveyron trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 36 | 20 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 70 | T B B T T T |
2 | Saint Etienne | 36 | 19 | 7 | 10 | 46 | 28 | 18 | 64 | T B T T T H |
3 | Angers | 36 | 19 | 7 | 10 | 54 | 41 | 13 | 64 | H H T T B T |
4 | Rodez Aveyron | 36 | 15 | 11 | 10 | 59 | 50 | 9 | 56 | H B T T T B |
5 | Paris FC | 36 | 15 | 10 | 11 | 46 | 40 | 6 | 55 | T T T B T B |
6 | Caen | 36 | 16 | 6 | 14 | 46 | 43 | 3 | 54 | B T B T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 36 | 14 | 10 | 12 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B B B T B |
8 | Guingamp | 36 | 13 | 12 | 11 | 43 | 37 | 6 | 51 | H T B B T H |
9 | Pau FC | 36 | 13 | 12 | 11 | 57 | 52 | 5 | 51 | H T T H B B |
10 | Amiens | 36 | 11 | 16 | 9 | 33 | 35 | -2 | 49 | H H B H H T |
11 | Grenoble | 36 | 12 | 12 | 12 | 40 | 40 | 0 | 48 | B H T B B T |
12 | Bordeaux | 36 | 13 | 9 | 14 | 45 | 46 | -1 | 47 | T B B T B T |
13 | Bastia | 36 | 13 | 8 | 15 | 41 | 46 | -5 | 47 | H T T T B B |
14 | Ajaccio | 36 | 12 | 10 | 14 | 34 | 42 | -8 | 46 | H T T B H B |
15 | FC Annecy | 36 | 12 | 9 | 15 | 47 | 47 | 0 | 45 | T T B B T T |
16 | USL Dunkerque | 36 | 12 | 8 | 16 | 34 | 50 | -16 | 44 | H B T B B T |
17 | Troyes | 36 | 8 | 14 | 14 | 40 | 48 | -8 | 38 | B B B H H H |
18 | Quevilly | 36 | 6 | 17 | 13 | 48 | 52 | -4 | 35 | H T H H H B |
19 | Concarneau | 36 | 9 | 8 | 19 | 34 | 51 | -17 | 35 | B H H B B B |
20 | Valenciennes | 36 | 4 | 12 | 20 | 24 | 51 | -27 | 24 | B B B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: