Đối đầu Saint Etienne vs Strasbourg, 03h00 ngày 03/11
Kết quả Saint Etienne vs Strasbourg
Nhận định, Soi kèo Saint-Etienne vs Strasbourg, 3h ngày 03/11
Đối đầu Saint Etienne vs Strasbourg
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
Ligue 1 2024-2025: Saint Etienne vs Strasbourg
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Strasbourg trước đây
-
20/02/2022Saint Etienne2 - 2Strasbourg2 - 2D
-
17/10/2021Strasbourg5 - 1Saint Etienne2 - 1L
-
17/01/2021Strasbourg1 - 0Saint Etienne1 - 0L
-
13/09/2020Saint Etienne2 - 0Strasbourg0 - 0W
-
22/12/2019Strasbourg2 - 1Saint Etienne1 - 0L
-
14/02/2019Saint Etienne2 - 1Strasbourg2 - 0W
-
19/08/2018Strasbourg1 - 1Saint Etienne0 - 0D
-
15/04/2018Strasbourg0 - 1Saint Etienne0 - 0W
-
25/11/2017Saint Etienne2 - 2Strasbourg1 - 1D
-
26/10/2017Strasbourg1 - 1Saint Etienne1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Saint Etienne vs Strasbourg
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Strasbourg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Strasbourg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne vs Strasbourg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Etienne (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Saint Etienne (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Etienne thắng
Bại: là số trận Saint Etienne thua
Thắng: là số trận Saint Etienne thắng
Bại: là số trận Saint Etienne thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Etienne và Strasbourg trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 9 | 7 | 2 | 0 | 28 | 8 | 20 | 23 | T H T H T T |
2 | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | T T T H B B |
3 | Lille | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | H T T H T H |
4 | Marseille | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | T T B H T B |
5 | Lyon | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 15 | B T T T H H |
6 | Lens | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3 | 14 | H H H H T B |
7 | Reims | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | T H T T B B |
8 | Nice | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 9 | 9 | 13 | B T H H H T |
9 | Strasbourg | 9 | 3 | 4 | 2 | 19 | 17 | 2 | 13 | H H T H B T |
10 | Stade Brestois | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B T B T H T |
11 | Rennes | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 11 | T H B B H T |
12 | Nantes | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B H H B H B |
13 | AJ Auxerre | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 10 | B B T B T H |
14 | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B H H T T |
15 | Toulouse | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B B B H T |
16 | Saint Etienne | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 24 | -16 | 7 | T B H T B B |
17 | Le Havre | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 6 | B B B B B B |
18 | Montpellier | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 29 | -21 | 4 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: