Đối đầu SochauxU19 vs StrasbourgU19, 20h30 ngày 15/2
Kết quả SochauxU19 vs StrasbourgU19
Đối đầu SochauxU19 vs StrasbourgU19
Phong độ SochauxU19 gần đây
Phong độ StrasbourgU19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: SochauxU19 vs StrasbourgU19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SochauxU19 vs StrasbourgU19 trước đây
-
06/10/2024StrasbourgU190 - 0SochauxU190 - 0D
-
27/01/2024StrasbourgU191 - 0SochauxU191 - 0L
-
23/09/2023SochauxU193 - 2StrasbourgU190 - 0W
-
07/04/2023StrasbourgU191 - 2SochauxU190 - 0W
-
13/11/2022SochauxU191 - 3StrasbourgU190 - 2L
-
06/03/2022StrasbourgU191 - 1SochauxU190 - 0D
-
03/10/2021SochauxU191 - 1StrasbourgU190 - 0D
-
25/10/2020StrasbourgU191 - 2SochauxU191 - 1W
-
01/12/2019StrasbourgU191 - 4SochauxU191 - 1W
-
03/03/2019StrasbourgU191 - 0SochauxU191 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SochauxU19 vs StrasbourgU19
- Thống kê lịch sử đối đầu SochauxU19 vs StrasbourgU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SochauxU19 vs StrasbourgU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SochauxU19 vs StrasbourgU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SochauxU19 (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
SochauxU19 (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SochauxU19 thắng
Bại: là số trận SochauxU19 thua
Thắng: là số trận SochauxU19 thắng
Bại: là số trận SochauxU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SochauxU19 và StrasbourgU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 18 | 11 | 4 | 3 | 44 | 28 | 16 | 37 | T H T T T T |
2 | Montpellier U19 | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 26 | 11 | 35 | H T H T T B |
3 | Nice U19 | 18 | 9 | 5 | 4 | 46 | 19 | 27 | 32 | T H T B T T |
4 | Marseille U19 | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T H B H H |
5 | Ajaccio U19 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 31 | T B B B H T |
6 | Saint Etienne U19 | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 19 | 16 | 30 | T H H T B H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 23 | 6 | 26 | B H B T T B |
8 | Olympique Rovenain U19 | 18 | 5 | 8 | 5 | 28 | 31 | -3 | 23 | H H T B T B |
9 | Colomiers U19 | 18 | 7 | 2 | 9 | 25 | 32 | -7 | 23 | B B T B T H |
10 | Air Bel U19 | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 20 | H H B T B H |
11 | Monaco U19 | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 33 | -12 | 17 | B B B T T H |
12 | Rodez Aveyron U19 | 18 | 4 | 3 | 11 | 22 | 35 | -13 | 15 | H B H B T B |
13 | Marignane Gignac U19 | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 38 | -24 | 15 | T H B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 18 | 3 | 2 | 13 | 14 | 47 | -33 | 11 | B H T B B B |
Cập nhật: