Đối đầu Strasbourg vs Stade Brestois, 03h00 ngày 25/2
Kết quả Strasbourg vs Stade Brestois
Đối đầu Strasbourg vs Stade Brestois
Phong độ Strasbourg gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
Ligue 1 2024-2025: Strasbourg vs Stade Brestois
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strasbourg vs Stade Brestois trước đây
-
08/12/2023Stade Brestois1 - 1Strasbourg1 - 0D
-
05/03/2023Strasbourg0 - 1Stade Brestois0 - 1L
-
04/09/2022Stade Brestois1 - 1Strasbourg1 - 1D
-
07/05/2022Stade Brestois0 - 1Strasbourg0 - 0W
-
29/08/2021Strasbourg3 - 1Stade Brestois2 - 1W
-
04/02/2021Strasbourg2 - 2Stade Brestois1 - 0D
-
25/10/2020Stade Brestois0 - 3Strasbourg0 - 2W
-
04/12/2019Stade Brestois5 - 0Strasbourg2 - 0L
-
11/03/2017Strasbourg4 - 1Stade Brestois1 - 0W
-
15/10/2016Stade Brestois2 - 1Strasbourg1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Strasbourg vs Stade Brestois
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs Stade Brestois: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs Stade Brestois: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 3 | 3 | 2 |
Hạng 2 Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs Stade Brestois: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strasbourg (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Strasbourg (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strasbourg thắng
Bại: là số trận Strasbourg thua
Thắng: là số trận Strasbourg thắng
Bại: là số trận Strasbourg thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strasbourg và Stade Brestois trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 22 | 16 | 5 | 1 | 53 | 18 | 35 | 53 | T T H T T T |
2 | Stade Brestois | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T H H H T |
3 | Nice | 22 | 11 | 6 | 5 | 22 | 15 | 7 | 39 | T B T H B B |
4 | Lille | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T H T B T |
5 | Monaco | 22 | 11 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 38 | T B H H T B |
6 | Lens | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 21 | 7 | 36 | B B T T T H |
7 | Rennes | 22 | 9 | 7 | 6 | 34 | 26 | 8 | 34 | T T T T T T |
8 | Reims | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 30 | -2 | 31 | T T H B B H |
9 | Marseille | 22 | 7 | 9 | 6 | 29 | 24 | 5 | 30 | H H H B H B |
10 | Strasbourg | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 32 | -9 | 25 | T H H B B B |
11 | Lyon | 22 | 7 | 4 | 11 | 23 | 34 | -11 | 25 | B B T T T T |
12 | Le Havre | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 | B T H H B B |
13 | Toulouse | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | B T B T B T |
14 | Montpellier | 22 | 5 | 8 | 9 | 24 | 27 | -3 | 22 | H B H B B T |
15 | Lorient | 22 | 5 | 7 | 10 | 31 | 43 | -12 | 22 | B B H T T T |
16 | Nantes | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 34 | -12 | 22 | B B H B T B |
17 | Metz | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 35 | -17 | 17 | B B B H B B |
18 | Clermont | 22 | 3 | 7 | 12 | 16 | 36 | -20 | 16 | B T H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: