Đối đầu Troyes vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 02/11
Kết quả Troyes vs Stade Lavallois MFC
Đối đầu Troyes vs Stade Lavallois MFC
Phong độ Troyes gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Troyes vs Stade Lavallois MFC
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Troyes vs Stade Lavallois MFC trước đây
-
11/05/2024Stade Lavallois MFC1 - 2Troyes1 - 0W
-
13/08/2023Troyes3 - 1Stade Lavallois MFC2 - 0W
-
21/01/2017Stade Lavallois MFC1 - 0Troyes0 - 0L
-
13/08/2016Troyes1 - 0Stade Lavallois MFC1 - 0W
-
31/01/2015Stade Lavallois MFC2 - 1Troyes1 - 0L
-
23/08/2014Troyes0 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0D
-
12/04/2014Stade Lavallois MFC2 - 1Troyes1 - 0L
-
09/11/2013Troyes0 - 1Stade Lavallois MFC0 - 1L
-
28/01/2012Troyes3 - 0Stade Lavallois MFC2 - 0W
-
10/08/2016Stade Lavallois MFC1 - 0Troyes0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Troyes vs Stade Lavallois MFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Stade Lavallois MFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Stade Lavallois MFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Stade Lavallois MFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Troyes (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Troyes (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Troyes thắng
Bại: là số trận Troyes thua
Thắng: là số trận Troyes thắng
Bại: là số trận Troyes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Troyes và Stade Lavallois MFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T H |
2 | Lorient | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 12 | 10 | 23 | B T T T H T |
3 | FC Annecy | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 19 | T H T B T H |
4 | Amiens | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | 19 | B T B T T H |
5 | USL Dunkerque | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H T B T B |
6 | Metz | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 12 | 7 | 18 | T B T B T B |
7 | Grenoble | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 11 | 6 | 17 | B T B T B H |
8 | Guingamp | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | B T B B B T |
9 | Bastia | 10 | 3 | 6 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B H H H H |
10 | Pau FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | T B T H B B |
11 | Stade Lavallois MFC | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 14 | T T B T B B |
12 | Clermont | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 12 | H B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 11 | B B T T H H |
14 | Caen | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B B H B T |
15 | Ajaccio | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H B B |
16 | Red Star FC 93 | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B B H B T |
17 | Troyes | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 10 | B T B B T T |
18 | Martigues | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 24 | -17 | 8 | B H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: