Đối đầu Dunkerque U19 vs Valenciennes US U19, 20h00 ngày 15/9
Kết quả Dunkerque U19 vs Valenciennes US U19
Đối đầu Dunkerque U19 vs Valenciennes US U19
Phong độ Dunkerque U19 gần đây
Phong độ Valenciennes US U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Dunkerque U19 vs Valenciennes US U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dunkerque U19 vs Valenciennes US U19 trước đây
-
28/04/2024Dunkerque U191 - 0Valenciennes US U190 - 0W
-
26/11/2023Valenciennes US U192 - 3Dunkerque U190 - 3W
-
14/05/2023Dunkerque U192 - 2Valenciennes US U191 - 1D
-
21/08/2022Valenciennes US U192 - 1Dunkerque U190 - 0L
-
24/03/2019Valenciennes US U190 - 0Dunkerque U190 - 0D
-
14/10/2018Dunkerque U190 - 1Valenciennes US U190 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dunkerque U19 vs Valenciennes US U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Dunkerque U19 vs Valenciennes US U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dunkerque U19 vs Valenciennes US U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dunkerque U19 vs Valenciennes US U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dunkerque U19 (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Dunkerque U19 (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dunkerque U19 thắng
Bại: là số trận Dunkerque U19 thua
Thắng: là số trận Dunkerque U19 thắng
Bại: là số trận Dunkerque U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dunkerque U19 và Valenciennes US U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | Air Bel U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 7 | T H T |
3 | Ajaccio Gfco U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | T B T |
4 | Montpellier U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
5 | Nice U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H H T |
6 | Olympique Rovenain U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
7 | Colomiers U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | B B T |
8 | Saint Etienne U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | Toulouse U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | T B B |
10 | Rodez Aveyron U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B |
11 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B T B |
12 | Marseille U19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Monaco U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | B H B |
14 | Marignane Gignac U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B |
Cập nhật: