Kết quả AJ Auxerre vs Rennes, 23h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • AJ Auxerre vs Rennes: Diễn biến chính

  • 27'
    Gaetan Perrin goal 
    1-0
  • 35'
    1-0
    Azor Matusiwa
  • 39'
    Gaetan Perrin (Assist:Hamed Junior Traore) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Santamaria Baptiste
     Azor Matusiwa
  • 46'
    2-0
     Amine Gouiri
     Glen Kamara
  • 46'
    2-0
     Mikayil Faye
     Christopher Wooh
  • 56'
    Lassine Sinayoko  
    Thelonius Bair  
    2-0
  • 61'
    2-0
     Lorenz Assignon
     Hans Hateboer
  • 62'
    2-0
    Arnaud Kalimuendo Goal Disallowed
  • 64'
    2-0
    Mikayil Faye
  • 65'
    Lassine Sinayoko goal 
    3-0
  • 73'
    3-0
     Albert Gronbaek
     Joao Pedro Neves Filipe
  • 78'
    Ado Onaiu  
    Hamed Junior Traore  
    3-0
  • 85'
    Florian Aye  
    Elisha Owusu  
    3-0
  • 85'
    Rayan Raveloson  
    Gaetan Perrin  
    3-0
  • 85'
    Assane Diousse  
    Ki-Jana Hoever  
    3-0
  • 90'
    Ado Onaiu (Assist:Lassine Sinayoko) goal 
    4-0
  • AJ Auxerre vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • AJ Auxerre3-4-2-1
    16
    Donovan Leon
    92
    Clement Akpa
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    20
    Sinaly Diomande
    14
    Gideon Mensah
    27
    Kevin Danois
    42
    Elisha Owusu
    23
    Ki-Jana Hoever
    25
    Hamed Junior Traore
    10
    Gaetan Perrin
    9
    Thelonius Bair
    9
    Arnaud Kalimuendo
    20
    Carlos Andres Gomez
    11
    Ludovic Blas
    28
    Glen Kamara
    27
    Joao Pedro Neves Filipe
    6
    Azor Matusiwa
    33
    Hans Hateboer
    55
    Leo Skiri Ostigard
    4
    Christopher Wooh
    3
    Adrien Truffert
    30
    Steve Mandanda
    Rennes4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Florian Aye
    45Ado Onaiu
    97Rayan Raveloson
    17Lassine Sinayoko
    18Assane Diousse
    40Theo De Percin
    5Theo Pellenard
    11Eros Maddy
    3Gabriel Osho
    Albert Gronbaek 7
    Amine Gouiri 10
    Lorenz Assignon 22
    Santamaria Baptiste 8
    Mikayil Faye 15
    Mahamadou Nagida 18
    Gauthier Gallon 23
    Jordan James 17
    Henrik Meister 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christophe Pelissier
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • AJ Auxerre vs Rennes: Số liệu thống kê

  • AJ Auxerre
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    509
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 36
    Long pass
    26
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation