Kết quả Angers vs Monaco, 01h00 ngày 16/03
Kết quả Angers vs Monaco
Nhận định, Soi kèo Angers vs AS Monaco, 1h00 ngày 16/3
Đối đầu Angers vs Monaco
Phong độ Angers gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.90O 3
0.99U 3
0.871
4.80X
4.002
1.62Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angers vs Monaco
-
Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 26
-
Angers vs Monaco: Diễn biến chính
-
43'0-0Caio Henrique Oliveira Silva
-
46'0-0Lamine Camara
Elmutasem El Masrati -
46'0-0Breel Donald Embolo
Eliesse Ben Seghir -
52'Himad Abdelli0-0
-
67'Farid El Melali
Jim Allevinah0-0 -
68'0-0Krepin Diatta
Vanderson de Oliveira Campos -
68'0-0Takumi Minamino
-
77'0-1
Mika Bierith (Assist:Caio Henrique Oliveira Silva)
-
82'0-1Christian Mawissa Elebi
Caio Henrique Oliveira Silva -
84'Pierrick Capelle
Yassin Belkhdim0-1 -
84'Ahmadou Bamba Dieng
Esteban Lepaul0-1 -
84'Marius Courcoul
Carlens Arcus0-1 -
86'Ibrahima Niane
Haris Belkbela0-1 -
88'0-2
Maghnes Akliouche
-
90'0-2Mohammed Salisu Abdul Karim
Mika Bierith
-
Angers vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Angers4-2-3-130Yahia Fofana26Florent Hanin21Jordan Lefort25Abdoulaye Bamba2Carlens Arcus14Yassin Belkhdim93Haris Belkbela18Jim Allevinah10Himad Abdelli20Zinedine Ferhat19Esteban Lepaul14Mika Bierith11Maghnes Akliouche18Takumi Minamino7Eliesse Ben Seghir6Denis Lemi Zakaria Lako Lado8Elmutasem El Masrati2Vanderson de Oliveira Campos17Wilfried Stephane Singo5Thilo Kehrer12Caio Henrique Oliveira Silva16Philipp Kohn
- Đội hình dự bị
-
28Farid El Melali5Marius Courcoul15Pierrick Capelle7Ibrahima Niane99Ahmadou Bamba Dieng12Zinedine Ould Khaled3Jacques Ekomie16Melvin Zinga17Justin Noel KalumbaChristian Mawissa Elebi 13Mohammed Salisu Abdul Karim 22Krepin Diatta 27Lamine Camara 15Breel Donald Embolo 36Lucas Michal 41George Ilenikhena 21Mamadou Coulibaly 28Radoslaw Majecki 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexandre DujeuxAdolf Hutter
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angers vs Monaco: Số liệu thống kê
-
AngersMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút5
-
-
11Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
425Số đường chuyền543
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
20Đánh đầu20
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
13Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công21
-
-
15Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass21
-
-
108Pha tấn công139
-
-
54Tấn công nguy hiểm99
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 21 | 5 | 0 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | Marseille | 26 | 15 | 4 | 7 | 53 | 33 | 20 | 49 | T T B T B B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lyon | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 33 | 17 | 45 | T T B T T T |
6 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
7 | Strasbourg | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation