Kết quả Angers vs Monaco, 01h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 26

  • Angers vs Monaco: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    Caio Henrique Oliveira Silva
  • 46'
    0-0
     Lamine Camara
     Elmutasem El Masrati
  • 46'
    0-0
     Breel Donald Embolo
     Eliesse Ben Seghir
  • 52'
    Himad Abdelli
    0-0
  • 67'
    Farid El Melali  
    Jim Allevinah  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Krepin Diatta
     Vanderson de Oliveira Campos
  • 68'
    0-0
    Takumi Minamino
  • 77'
    0-1
    goal Mika Bierith (Assist:Caio Henrique Oliveira Silva)
  • 82'
    0-1
     Christian Mawissa Elebi
     Caio Henrique Oliveira Silva
  • 84'
    Pierrick Capelle  
    Yassin Belkhdim  
    0-1
  • 84'
    Ahmadou Bamba Dieng  
    Esteban Lepaul  
    0-1
  • 84'
    Marius Courcoul  
    Carlens Arcus  
    0-1
  • 86'
    Ibrahima Niane  
    Haris Belkbela  
    0-1
  • 88'
    0-2
    goal Maghnes Akliouche
  • 90'
    0-2
     Mohammed Salisu Abdul Karim
     Mika Bierith
  • Angers vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Angers4-2-3-1
    30
    Yahia Fofana
    26
    Florent Hanin
    21
    Jordan Lefort
    25
    Abdoulaye Bamba
    2
    Carlens Arcus
    14
    Yassin Belkhdim
    93
    Haris Belkbela
    18
    Jim Allevinah
    10
    Himad Abdelli
    20
    Zinedine Ferhat
    19
    Esteban Lepaul
    14
    Mika Bierith
    11
    Maghnes Akliouche
    18
    Takumi Minamino
    7
    Eliesse Ben Seghir
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    8
    Elmutasem El Masrati
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    17
    Wilfried Stephane Singo
    5
    Thilo Kehrer
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    16
    Philipp Kohn
    Monaco4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Farid El Melali
    5Marius Courcoul
    15Pierrick Capelle
    7Ibrahima Niane
    99Ahmadou Bamba Dieng
    12Zinedine Ould Khaled
    3Jacques Ekomie
    16Melvin Zinga
    17Justin Noel Kalumba
    Christian Mawissa Elebi 13
    Mohammed Salisu Abdul Karim 22
    Krepin Diatta 27
    Lamine Camara 15
    Breel Donald Embolo 36
    Lucas Michal 41
    George Ilenikhena 21
    Mamadou Coulibaly 28
    Radoslaw Majecki 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexandre Dujeux
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Angers vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Angers
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    543
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    21
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    139
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    99
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation