Kết quả Le Havre vs Montpellier, 23h00 ngày 03/11
Kết quả Le Havre vs Montpellier
Nhận định, Soi kèo Le Havre vs Montpellier, 22h00 ngày 3/11
Đối đầu Le Havre vs Montpellier
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Montpellier
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 10
-
Le Havre vs Montpellier: Diễn biến chính
-
31'Gautier Lloris0-0
-
35'0-0Jordan Ferri
-
46'Yoann Salmier0-0
-
60'0-0Musa Al Taamari
Akor Adams -
68'Emmanuel Sabbi
Rassoul Ndiaye0-0 -
71'Andre Ayew Penalty awarded0-0
-
73'Abdoulaye Toure1-0
-
74'1-0Tanguy Coulibaly
Enzo Tchato Mbiayi -
75'1-0Birama Toure
Rabby Inzingoula -
81'Daler Kuzyaev
Oussama Targhalline1-0 -
87'1-0Junior Ndiaye
Modibo Sagnan
-
Le Havre vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre3-1-4-230Arthur Desmas4Gautier Lloris6Etienne Youte Kinkoue22Yoann Salmier94Abdoulaye Toure18Yanis Zouaoui5Oussama Targhalline19Rassoul Ndiaye7Loic Nego8Yassine Kechta28Andre Ayew7Arnaud Nordin8Akor Adams10Wahbi Khazri29Enzo Tchato Mbiayi12Jordan Ferri19Rabby Inzingoula3Issiaga Sylla77Falaye Sacko52Nikola Maksimovic5Modibo Sagnan40Benjamin Lecomte
- Đội hình dự bị
-
14Daler Kuzyaev11Emmanuel Sabbi1Mathieu Gorgelin25Alois Confais29Samuel Grandsir32Timothee Pembele21Antoine Joujou45Issa Soumare46Ilyes HousniTanguy Coulibaly 70Musa Al Taamari 9Birama Toure 20Junior Ndiaye 41Dimitry Bertaud 16Axel Gueguin 38Gabriel Bares 15Yael Mouanga 47Theo Chennahi 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardJean-Louis Gasset
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Montpellier: Số liệu thống kê
-
Le HavreMontpellier
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút7
-
-
13Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
432Số đường chuyền462
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
48Đánh đầu28
-
-
24Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
2Thay người4
-
-
3Đánh chặn8
-
-
18Ném biên12
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách9
-
-
22Long pass30
-
-
104Pha tấn công113
-
-
41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 21 | 5 | 0 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | Marseille | 26 | 15 | 4 | 7 | 53 | 33 | 20 | 49 | T T B T B B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lyon | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 33 | 17 | 45 | T T B T T T |
6 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
7 | Strasbourg | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation