Kết quả Le Havre vs Montpellier, 23h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • Le Havre vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 31'
    Gautier Lloris
    0-0
  • 35'
    0-0
    Jordan Ferri
  • 46'
    Yoann Salmier
    0-0
  • 60'
    0-0
     Musa Al Taamari
     Akor Adams
  • 68'
    Emmanuel Sabbi  
    Rassoul Ndiaye  
    0-0
  • 71'
    Andre Ayew Penalty awarded
    0-0
  • 73'
    Abdoulaye Toure goal 
    1-0
  • 74'
    1-0
     Tanguy Coulibaly
     Enzo Tchato Mbiayi
  • 75'
    1-0
     Birama Toure
     Rabby Inzingoula
  • 81'
    Daler Kuzyaev  
    Oussama Targhalline  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Junior Ndiaye
     Modibo Sagnan
  • Le Havre vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre3-1-4-2
    30
    Arthur Desmas
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    22
    Yoann Salmier
    94
    Abdoulaye Toure
    18
    Yanis Zouaoui
    5
    Oussama Targhalline
    19
    Rassoul Ndiaye
    7
    Loic Nego
    8
    Yassine Kechta
    28
    Andre Ayew
    7
    Arnaud Nordin
    8
    Akor Adams
    10
    Wahbi Khazri
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    12
    Jordan Ferri
    19
    Rabby Inzingoula
    3
    Issiaga Sylla
    77
    Falaye Sacko
    52
    Nikola Maksimovic
    5
    Modibo Sagnan
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Daler Kuzyaev
    11Emmanuel Sabbi
    1Mathieu Gorgelin
    25Alois Confais
    29Samuel Grandsir
    32Timothee Pembele
    21Antoine Joujou
    45Issa Soumare
    46Ilyes Housni
    Tanguy Coulibaly 70
    Musa Al Taamari 9
    Birama Toure 20
    Junior Ndiaye 41
    Dimitry Bertaud 16
    Axel Gueguin 38
    Gabriel Bares 15
    Yael Mouanga 47
    Theo Chennahi 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    462
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 48
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 22
    Long pass
    30
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation