Kết quả Lille vs Feyenoord, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Lille vs Feyenoord
Nhận định, Soi kèo Lille OSC vs Feyenoord, 3h00 ngày 30/1
Lịch phát sóng Lille vs Feyenoord
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Lille 36Feyenoord 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 2.5
0.88U 2.5
1.001
1.85X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Feyenoord
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Lille vs Feyenoord: Diễn biến chính
-
4'Osame Sahraoui (Assist:Remy Cabella)1-0
-
14'1-1Santiago Gimenez (Assist:Gernot Trauner)
-
28'1-1Ayase Ueda
Santiago Gimenez -
35'1-1Timon Wellenreuther
Justin Bijlow -
38'Gernot Trauner(OW)2-1
-
43'2-1Gernot Trauner
-
46'2-1Gjivai Zechiel
Hwang In-Beom -
57'Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes (Assist:Mitchel Bakker)3-1
-
62'3-1Ibrahim Osman
Igor Paixao -
62'Lucas Chevalier3-1
-
63'3-1Jeyland Mitchell
Bart Nieuwkoop -
63'Hakon Arnar Haraldsson
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes3-1 -
63'Jonathan Christian David
Mohamed Bayo3-1 -
65'Ngal Ayel Mukau3-1
-
74'Jonathan Christian David (Assist:Ayyoub Bouaddi)4-1
-
76'Gernot Trauner(OW)5-1
-
80'Remy Cabella (Assist:Osame Sahraoui)6-1
-
81'Remy Cabella6-1
-
83'Ethan Mbappé
Remy Cabella6-1 -
83'Gabriel Gudmundsson
Mitchel Bakker6-1 -
90'Younes Lachaab
Osame Sahraoui6-1
-
Lille vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-2-3-130Lucas Chevalier20Mitchel Bakker4Alexsandro Ribeiro18Bafode Diakite12Thomas Meunier32Ayyoub Bouaddi17Ngal Ayel Mukau11Osame Sahraoui8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes10Remy Cabella27Mohamed Bayo29Santiago Gimenez23Anis Hadj Moussa27Antoni Milambo14Igor Paixao3Thomas Beelen4Hwang In-Beom2Bart Nieuwkoop18Gernot Trauner33David Hancko5Gijs Smal1Justin Bijlow
- Đội hình dự bị
-
9Jonathan Christian David29Ethan Mbappé5Gabriel Gudmundsson7Hakon Arnar Haraldsson47Younes Lachaab16Marc-Aurele Caillard1Vito Mannone35Isaac CossierJeyland Mitchell 20Timon Wellenreuther 22Ibrahim Osman 38Ayase Ueda 9Gjivai Zechiel 24Julian Carranza 19Luka Ivanusec 17Hugo Bueno 16Facundo Gonzalez 15Ismail Ka 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioArne Slot
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Lille vs Feyenoord: Số liệu thống kê
-
LilleFeyenoord
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
11Sút Phạt6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
570Số đường chuyền349
-
-
91%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
20Đánh đầu24
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn2
-
-
17Ném biên13
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass22
-
-
94Pha tấn công66
-
-
49Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 16 |
4 | Inter Milan | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 16 |
5 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
6 | AC Milan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 |
7 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
8 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
9 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Feyenoord | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 13 |
12 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
13 | Stade Brestois | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
14 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
15 | Bayern Munchen | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 12 |
16 | Real Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 12 |
17 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
18 | Celtic FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 |
19 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
20 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
21 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
22 | Paris Saint Germain (PSG) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
23 | Sporting CP | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 |
24 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
25 | Manchester City | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 8 |
26 | Dinamo Zagreb | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 8 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 |
28 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
29 | Sparta Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 |
30 | RB Leipzig | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 3 |
31 | Girona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 3 |
32 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
33 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 23 | -19 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp