Kết quả Lille vs PSG, 01h45 ngày 02/09
Kết quả Lille vs PSG
Nhận định, Soi kèo Lille vs Paris Saint-Germain, 1h45 ngày 02/09
Đối đầu Lille vs PSG
Phong độ Lille gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202401:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.75
1.02U 2.75
0.861
3.00X
3.402
2.30Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs PSG
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 3
-
Lille vs PSG: Diễn biến chính
-
24'0-0Lucas Beraldo
-
31'Alexsandro Ribeiro0-0
-
33'0-1
Vitor Ferreira Pio
-
36'0-2
Bradley Barcola (Assist:Marco Asensio Willemsen)
-
46'Ngal Ayel Mukau
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes0-2 -
46'Osame Sahraoui
Hakon Arnar Haraldsson0-2 -
47'Ngal Ayel Mukau0-2
-
65'Jonathan Christian David
Mohamed Bayo0-2 -
65'0-2Fabian Ruiz Pena
Joao Neves -
65'0-2Desire Doue
Marco Asensio Willemsen -
65'Thomas Meunier
Aissa Mandi0-2 -
74'0-2Lee Kang In
Bradley Barcola -
74'0-2Randal Kolo Muani
Ousmane Dembele -
78'Edon Zhegrova (Assist:Bafode Diakite)1-2
-
84'1-2Senny Mayulu
Achraf Hakimi -
84'1-2Gianluigi Donnarumma
-
85'Remy Cabella
Tiago Santos Carvalho1-2 -
90'1-3
Randal Kolo Muani (Assist:Desire Doue)
-
90'Bafode Diakite1-3
-
Lille vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Lille3-4-2-130Lucas Chevalier4Alexsandro Ribeiro2Aissa Mandi18Bafode Diakite5Gabriel Gudmundsson8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes21Benjamin Andre22Tiago Santos Carvalho7Hakon Arnar Haraldsson23Edon Zhegrova27Mohamed Bayo10Ousmane Dembele11Marco Asensio Willemsen29Bradley Barcola33Warren Zaire-Emery17Vitor Ferreira Pio87Joao Neves2Achraf Hakimi5Marcos Aoas Correa,Marquinhos51Willian Joel Pacho Tenorio35Lucas Beraldo1Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
11Osame Sahraoui17Ngal Ayel Mukau12Thomas Meunier9Jonathan Christian David10Remy Cabella16Marc-Aurele Caillard36Ousmane Toure32Ayyoub Bouaddi19Matias Fernandez PardoDesire Doue 14Fabian Ruiz Pena 8Lee Kang In 19Randal Kolo Muani 23Senny Mayulu 24Arnau Urena Tenas 80Yoram Zague 42Milan Skriniar 37Ibrahim Mbaye 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs PSG: Số liệu thống kê
-
LillePSG
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút2
-
-
10Sút Phạt9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
22Số đường chuyền57
-
-
77%Chuyền chính xác89%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
1Đánh đầu3
-
-
0Đánh đầu thành công2
-
-
4Cứu thua3
-
-
0Rê bóng thành công1
-
-
5Thay người5
-
-
2Ném biên2
-
-
19Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
12Long pass28
-
-
90Pha tấn công92
-
-
69Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 21 | 5 | 0 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | Marseille | 26 | 15 | 4 | 7 | 53 | 33 | 20 | 49 | T T B T B B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lyon | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 33 | 17 | 45 | T T B T T T |
6 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
7 | Strasbourg | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation