Kết quả Marseille vs Monaco, 02h45 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 13

  • Marseille vs Monaco: Diễn biến chính

  • 41'
    0-1
    goal Aleksandr Golovin (Assist:Denis Lemi Zakaria Lako Lado)
  • 53'
    Luis Henrique Tomaz de Lima (Assist:Neal Maupay) goal 
    1-1
  • 60'
    Quentin Merlin  
    Ulisses Garcia  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Breel Donald Embolo
     Folarin Balogun
  • 68'
    1-1
     Takumi Minamino
     Eliesse Ben Seghir
  • 74'
    Sepe Elye Wahi  
    Neal Maupay  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Kassoum Ouattara
     Aleksandr Golovin
  • 87'
    Michael Murillo Penalty awarded
    1-1
  • 89'
    Mason Greenwood goal 
    2-1
  • 90'
    Bilal Nadir  
    Mason Greenwood  
    2-1
  • 90'
    2-1
     George Ilenikhena
     Soungoutou Magassa
  • 90'
    2-1
    Vanderson de Oliveira Campos
  • Marseille vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-4-2-1
    1
    Geronimo Rulli
    19
    Geoffrey Kondogbia
    5
    Leonardo Balerdi
    62
    Michael Murillo
    6
    Ulisses Garcia
    21
    Valentin Rongier
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    25
    Adrien Rabiot
    10
    Mason Greenwood
    8
    Neal Maupay
    9
    Folarin Balogun
    11
    Maghnes Akliouche
    7
    Eliesse Ben Seghir
    10
    Aleksandr Golovin
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    88
    Soungoutou Magassa
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    17
    Wilfried Stephane Singo
    22
    Mohammed Salisu Abdul Karim
    13
    Christian Mawissa Elebi
    1
    Radoslaw Majecki
    Monaco4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Sepe Elye Wahi
    3Quentin Merlin
    26Bilal Nadir
    51Ismael Kone
    20Lilian Brassier
    48Keyliane Abdallah
    12Jeffrey de Lange
    17Jonathan Rowe
    18Bamo Meite
    Kassoum Ouattara 20
    George Ilenikhena 21
    Takumi Minamino 18
    Breel Donald Embolo 36
    Eliot Matazo 8
    Caio Henrique Oliveira Silva 12
    Thilo Kehrer 5
    Jordan Teze 4
    Philipp Kohn 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 653
    Số đường chuyền
    380
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation