Kết quả Monaco vs Toulouse, 23h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 14

  • Monaco vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Zakaria Aboukhlal
  • 50'
    Wilfried Stephane Singo (Assist:Lamine Camara) goal 
    1-0
  • 63'
    Eliesse Ben Seghir  
    Eliot Matazo  
    1-0
  • 63'
    Breel Donald Embolo  
    George Ilenikhena  
    1-0
  • 69'
    Breel Donald Embolo
    1-0
  • 71'
    1-0
    Cristhian Casseres Jr
  • 71'
    1-0
     Niklas Schmidt
     Vincent Sierro
  • 75'
    1-0
     Shavy Babicka
     Yann Gboho
  • 79'
    Kassoum Ouattara  
    Takumi Minamino  
    1-0
  • 82'
    Breel Donald Embolo goal 
    2-0
  • 87'
    2-0
     Frank Magri
     Aron Donnum
  • 87'
    2-0
     Waren Hakon Christofer Kamanzi
     Djibril Sidibe
  • 87'
    2-0
     Miha Zajc
     Cristhian Casseres Jr
  • 88'
    Jordan Teze  
    Vanderson de Oliveira Campos  
    2-0
  • 88'
    Christian Mawissa Elebi  
    Caio Henrique Oliveira Silva  
    2-0
  • 90'
    Jordan Teze
    2-0
  • Monaco vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    1
    Radoslaw Majecki
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    5
    Thilo Kehrer
    17
    Wilfried Stephane Singo
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    15
    Lamine Camara
    8
    Eliot Matazo
    10
    Aleksandr Golovin
    18
    Takumi Minamino
    11
    Maghnes Akliouche
    21
    George Ilenikhena
    13
    Joshua King
    7
    Zakaria Aboukhlal
    10
    Yann Gboho
    15
    Aron Donnum
    23
    Cristhian Casseres Jr
    8
    Vincent Sierro
    17
    Gabriel Suazo
    19
    Djibril Sidibe
    4
    Charlie Cresswell
    3
    Mark McKenzie
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Christian Mawissa Elebi
    20Kassoum Ouattara
    7Eliesse Ben Seghir
    4Jordan Teze
    36Breel Donald Embolo
    40Jules Stawiecki
    22Mohammed Salisu Abdul Karim
    6Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    16Philipp Kohn
    Frank Magri 9
    Shavy Babicka 80
    Niklas Schmidt 20
    Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
    Miha Zajc 21
    Denis Genreau 5
    Alex Dominguez 30
    Umit Akdag 6
    Rafik Messali 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 512
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    18
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation