Kết quả Montpellier vs Angers, 23h15 ngày 12/01
Kết quả Montpellier vs Angers
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Angers, 23h15 ngày 12/1
Đối đầu Montpellier vs Angers
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Angers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 2.5
0.91U 2.5
0.951
1.95X
3.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Angers
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 17
-
Montpellier vs Angers: Diễn biến chính
-
30'0-1
Esteban Lepaul (Assist:Jim Allevinah)
-
39'Rabby Inzingoula0-1
-
45'Musa Al Taamari0-1
-
46'Arnaud Nordin
Rabby Inzingoula0-1 -
47'0-1Jean Eudes Aholou
-
53'Issiaga Sylla0-1
-
59'Akor Adams Penalty awarded0-1
-
61'Teji Savanier1-1
-
62'1-1Lilian Raolisoa
Farid El Melali -
62'1-1Zinedine Ferhat
Jim Allevinah -
69'1-2
Esteban Lepaul
-
71'Boubakar Kouyate
Joris Chotard1-2 -
71'Wahbi Khazri
Teji Savanier1-2 -
71'Theo Sainte Luce
Issiaga Sylla1-2 -
73'Boubakar Kouyate1-2
-
76'1-2Ibrahima Niane
Esteban Lepaul -
76'1-2Yassin Belkhdim
Jean Eudes Aholou -
82'Khalil Fayad
Enzo Tchato Mbiayi1-2 -
83'Khalil Fayad1-2
-
84'Boubakar Kouyate1-2
-
85'Jordan Ferri1-2
-
90'1-3
Zinedine Ferhat (Assist:Haris Belkbela)
-
90'1-3Haris Belkbela
-
90'1-3Pierrick Capelle
Himad Abdelli
-
Montpellier vs Angers: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-1-4-140Benjamin Lecomte3Issiaga Sylla5Modibo Sagnan27Becir Omeragic29Enzo Tchato Mbiayi13Joris Chotard11Teji Savanier19Rabby Inzingoula12Jordan Ferri9Musa Al Taamari8Akor Adams19Esteban Lepaul18Jim Allevinah10Himad Abdelli28Farid El Melali6Jean Eudes Aholou93Haris Belkbela2Carlens Arcus24Emmanuel Biumla21Jordan Lefort26Florent Hanin30Yahia Fofana
- Đội hình dự bị
-
22Khalil Fayad7Arnaud Nordin17Theo Sainte Luce4Boubakar Kouyate10Wahbi Khazri16Dimitry Bertaud44Theo Chennahi47Yael Mouanga39Yanis IssoufouZinedine Ferhat 20Yassin Belkhdim 14Pierrick Capelle 15Lilian Raolisoa 27Ibrahima Niane 7Jacques Ekomie 3Melvin Zinga 16Ahmadou Bamba Dieng 99Abdoulaye Bamba 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetAlexandre Dujeux
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Angers: Số liệu thống kê
-
MontpellierAngers
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút5
-
-
15Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
497Số đường chuyền367
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
32Đánh đầu26
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn9
-
-
26Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công8
-
-
4Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
33Long pass16
-
-
135Pha tấn công72
-
-
62Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 21 | 5 | 0 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | Marseille | 26 | 15 | 4 | 7 | 53 | 33 | 20 | 49 | T T B T B B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lyon | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 33 | 17 | 45 | T T B T T T |
6 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
7 | Strasbourg | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation