Kết quả Montpellier vs Monaco, 01h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 18

  • Montpellier vs Monaco: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Thilo Kehrer (Assist:Lamine Camara)
  • 55'
    Musa Al Taamari goal 
    1-1
  • 56'
    1-1
    Soungoutou Magassa
  • 61'
    1-1
     Caio Henrique Oliveira Silva
     Kassoum Ouattara
  • 61'
    1-1
     Vanderson de Oliveira Campos
     Jordan Teze
  • 61'
    1-1
     Lucas Michal
     Maghnes Akliouche
  • 64'
    Khalil Fayad  
    Rabby Inzingoula  
    1-1
  • 64'
    Arnaud Nordin  
    Wahbi Khazri  
    1-1
  • 64'
    Theo Sainte Luce  
    Issiaga Sylla  
    1-1
  • 67'
    1-1
    Vanderson de Oliveira Campos
  • 77'
    1-1
     Breel Donald Embolo
     Eliesse Ben Seghir
  • 81'
    1-1
     Aleksandr Golovin
     Lucas Michal
  • 81'
    Yael Mouanga
    1-1
  • 82'
    Musa Al Taamari (Assist:Arnaud Nordin) goal 
    2-1
  • 89'
    Stefan Džodić  
    Yael Mouanga  
    2-1
  • 90'
    Othmane Maamma  
    Musa Al Taamari  
    2-1
  • Montpellier vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier5-3-2
    40
    Benjamin Lecomte
    3
    Issiaga Sylla
    5
    Modibo Sagnan
    27
    Becir Omeragic
    47
    Yael Mouanga
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    19
    Rabby Inzingoula
    13
    Joris Chotard
    11
    Teji Savanier
    10
    Wahbi Khazri
    9
    Musa Al Taamari
    14
    Mika Bierith
    11
    Maghnes Akliouche
    18
    Takumi Minamino
    7
    Eliesse Ben Seghir
    88
    Soungoutou Magassa
    15
    Lamine Camara
    4
    Jordan Teze
    5
    Thilo Kehrer
    22
    Mohammed Salisu Abdul Karim
    20
    Kassoum Ouattara
    1
    Radoslaw Majecki
    Monaco4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Khalil Fayad
    7Arnaud Nordin
    17Theo Sainte Luce
    14Othmane Maamma
    45Stefan Džodić
    16Dimitry Bertaud
    44Theo Chennahi
    8Akor Adams
    39Yanis Issoufou
    Vanderson de Oliveira Campos 2
    Caio Henrique Oliveira Silva 12
    Lucas Michal 41
    Aleksandr Golovin 10
    Breel Donald Embolo 36
    Eliot Matazo 8
    Christian Mawissa Elebi 13
    Philipp Kohn 16
    Saimon Bouabre 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    16
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    11
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 258
    Số đường chuyền
    529
  •  
     
  • 60%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    22
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation