Kết quả Montpellier vs Nantes, 00h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 3

  • Montpellier vs Nantes: Diễn biến chính

  • 10'
    Enzo Tchato Mbiayi  
    Issiaga Sylla  
    0-0
  • 24'
    0-1
    goal Matthis Abline (Assist:Tino Kadewere)
  • 30'
    Akor Adams goal 
    1-1
  • 40'
    Rabby Inzingoula  
    Joris Chotard  
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Moses Simon
  • 45'
    1-2
    Sorba Thomas Penalty awarded
  • 63'
    Khalil Fayad  
    Musa Al Taamari  
    1-2
  • 63'
    Wahbi Khazri  
    Tanguy Coulibaly  
    1-2
  • 74'
    1-2
     Kelvin Amian Adou
     Sorba Thomas
  • 74'
    1-2
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
     Matthis Abline
  • 81'
    1-2
    Marcus Regis Coco
  • 83'
    1-2
     Louis Leroux
     Marcus Regis Coco
  • 84'
    1-2
     Bahereba Guirassy
     Moses Simon
  • 85'
    1-3
    goal Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla (Assist:Tino Kadewere)
  • 85'
    1-3
    Alban Lafont
  • 85'
    Rabby Inzingoula
    1-3
  • 90'
    Jordan Ferri
    1-3
  • 90'
    1-3
     Nicolas Cozza
     Tino Kadewere
  • Montpellier vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    3
    Issiaga Sylla
    5
    Modibo Sagnan
    27
    Becir Omeragic
    77
    Falaye Sacko
    12
    Jordan Ferri
    13
    Joris Chotard
    70
    Tanguy Coulibaly
    11
    Teji Savanier
    9
    Musa Al Taamari
    8
    Akor Adams
    39
    Matthis Abline
    22
    Sorba Thomas
    10
    Tino Kadewere
    27
    Moses Simon
    5
    Pedro Chirivella
    8
    Johann Lepenant
    11
    Marcus Regis Coco
    4
    Nicolas Pallois
    44
    Nathan Zeze
    2
    Jean Kevin Duverne
    1
    Alban Lafont
    Nantes4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Enzo Tchato Mbiayi
    19Rabby Inzingoula
    22Khalil Fayad
    10Wahbi Khazri
    16Dimitry Bertaud
    44Theo Chennahi
    15Gabriel Bares
    45Stefan Džodić
    39Yanis Issoufou
    Kelvin Amian Adou 98
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
    Louis Leroux 66
    Bahereba Guirassy 62
    Nicolas Cozza 3
    Hugo Barbet 50
    Mathieu Acapandie 41
    Douglas Augusto Gomes Soares 6
    Dehmaine Assoumani 59
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 564
    Số đường chuyền
    257
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    14
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation