Kết quả Nantes vs Lyon, 23h15 ngày 26/01
Kết quả Nantes vs Lyon
Nhận định, Soi kèo Nantes vs Lyon, 23h15 ngày 26/1
Đối đầu Nantes vs Lyon
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.5
0.70U 2.5
1.051
3.30X
3.502
2.05Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Lyon
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 19
-
Nantes vs Lyon: Diễn biến chính
-
10'0-1
Ernest Nuamah (Assist:Nicolas Tagliafico)
-
41'Nicolas Pallois0-1
-
57'Florent Mollet0-1
-
59'0-1Clinton Mata Pedro Lourenco
-
64'0-1Georges Mikautadze
Alexandre Lacazette -
64'0-1Thiago Almada
Mathis Ryan Cherki -
69'Marcus Regis Coco
Florent Mollet0-1 -
69'Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Bahereba Guirassy0-1 -
73'0-1Ainsley Maitland-Niles
Sael Kumbedi -
78'Dehmaine Assoumani
Kelvin Amian Adou0-1 -
78'Louis Leroux
Nicolas Cozza0-1 -
90'Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla (Assist:Moses Simon)1-1
-
90'Jean-Philippe Gbamin
Matthis Abline1-1 -
90'Marcus Regis Coco1-1
-
Nantes vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Nantes4-2-3-116Anthony Lopes3Nicolas Cozza4Nicolas Pallois24Saidou Sow98Kelvin Amian Adou5Pedro Chirivella21Jean-Charles Castelletto27Moses Simon25Florent Mollet62Bahereba Guirassy39Matthis Abline18Mathis Ryan Cherki10Alexandre Lacazette37Ernest Nuamah7Jordan Veretout31Nemanja Matic8Corentin Tolisso20Sael Kumbedi22Clinton Mata Pedro Lourenco19Moussa Niakhate3Nicolas Tagliafico1Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
11Marcus Regis Coco59Dehmaine Assoumani17Jean-Philippe Gbamin31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla66Louis Leroux2Jean Kevin Duverne30Patrick Carlgren58Plamedi Nsingi41Mathieu AcapandieThiago Almada 23Georges Mikautadze 69Ainsley Maitland-Niles 98Mohamed Said Benrahma 17Duje Caleta-Car 55Remy Descamps 40Warmed Omari 27Tanner Tessmann 15Abner Vinicius Da Silva Santos 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antoine KombouarePaulo Fonseca
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Lyon: Số liệu thống kê
-
NantesLyon
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút7
-
-
11Sút Phạt14
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
351Số đường chuyền605
-
-
85%Chuyền chính xác89%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
14Đánh đầu14
-
-
4Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người3
-
-
9Đánh chặn3
-
-
16Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass19
-
-
97Pha tấn công102
-
-
41Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 21 | 5 | 0 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | Marseille | 26 | 15 | 4 | 7 | 53 | 33 | 20 | 49 | T T B T B B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lyon | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 33 | 17 | 45 | T T B T T T |
6 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
7 | Strasbourg | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation