Kết quả Nantes vs Stade Brestois, 01h00 ngày 08/02
Kết quả Nantes vs Stade Brestois
Nhận định, soi kèo Nantes vs Brest, 1h ngày 8/2
Đối đầu Nantes vs Stade Brestois
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.36X
3.302
2.84Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 21
-
Nantes vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
9'0-1
Ludovic Ajorque (Assist:Pierre Lees Melou)
-
10'0-1Ludovic Ajorque Goal awarded
-
36'0-1Hugo Magnetti
-
65'Douglas Augusto Gomes Soares0-1
-
68'Elia Meschack
Moses Simon0-1 -
69'Bahereba Guirassy
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla0-1 -
69'Kelvin Amian Adou
Marcus Regis Coco0-1 -
70'0-1Mama Samba Balde
Romain Faivre -
70'0-1Mathias Pereira Lage
Abdallah Sima -
80'0-1Kamory Doumbia
Hugo Magnetti -
82'Florent Mollet
Johann Lepenant0-1 -
82'Dehmaine Assoumani
Douglas Augusto Gomes Soares0-1 -
86'Pedro Chirivella0-1
-
89'0-1Marco Bizot
-
90'Kelvin Amian Adou0-1
-
90'0-2
Pierre Lees Melou (Assist:Mama Samba Balde)
-
Nantes vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Nantes4-3-316Anthony Lopes3Nicolas Cozza21Jean-Charles Castelletto24Saidou Sow11Marcus Regis Coco6Douglas Augusto Gomes Soares5Pedro Chirivella8Johann Lepenant27Moses Simon31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla39Matthis Abline21Romain Faivre19Ludovic Ajorque17Abdallah Sima45Mahdi Camara20Pierre Lees Melou8Hugo Magnetti7Kenny Lala5Brendan Chardonnet3Abdoulaye Ndiaye22Massadio Haidara40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
17Elia Meschack98Kelvin Amian Adou25Florent Mollet59Dehmaine Assoumani62Bahereba Guirassy72Sékou Doucouré30Patrick Carlgren22Sorba Thomas66Louis LerouxMathias Pereira Lage 26Mama Samba Balde 14Kamory Doumbia 9Gregoire Coudert 30Soumaila Coulibaly 44Julien Le Cardinal 25Justin Bourgault 18Edimilson Fernandes 6Ibrahim Salah 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antoine KombouareEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
NantesStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
13Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
463Số đường chuyền339
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
42Đánh đầu38
-
-
17Đánh đầu thành công23
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn2
-
-
24Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công25
-
-
6Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
41Long pass28
-
-
115Pha tấn công90
-
-
66Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 22 | 17 | 5 | 0 | 59 | 20 | 39 | 56 | T T H T T T |
2 | Marseille | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 46 | T H B T T T |
3 | Nice | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B T H T T |
4 | Monaco | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 15 | 40 | H B T T B T |
5 | Lille | 22 | 10 | 8 | 4 | 36 | 22 | 14 | 38 | H T B T B T |
6 | Lyon | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 36 | B H H B T T |
7 | Strasbourg | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 32 | 5 | 33 | T H T B T T |
8 | Lens | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | T B T T B B |
9 | Stade Brestois | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 38 | -3 | 32 | T T T B T H |
10 | Toulouse | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B H B H H B |
11 | Angers | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 26 | T T B H B T |
12 | AJ Auxerre | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 37 | -6 | 25 | H B H B H H |
13 | Rennes | 22 | 7 | 2 | 13 | 29 | 32 | -3 | 23 | B B B T T B |
14 | Reims | 22 | 5 | 7 | 10 | 26 | 34 | -8 | 22 | B H H B B B |
15 | Nantes | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 39 | -14 | 21 | H H H T B B |
16 | Saint Etienne | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 50 | -30 | 18 | B H H B B B |
17 | Le Havre | 22 | 5 | 2 | 15 | 18 | 43 | -25 | 17 | B H B H T B |
18 | Montpellier | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 52 | -31 | 15 | B T T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation