Kết quả Nice vs Lens, 23h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 21

  • Nice vs Lens: Diễn biến chính

  • 6'
    Evann Guessand Goal cancelled
    0-0
  • 7'
    Mohamed Ali-Cho
    0-0
  • 9'
    0-0
    Adrien Thomasson
  • 10'
    Gaetan Laborde goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Facundo Medina
  • 46'
    1-0
     Anass Zaroury
     Adrien Thomasson
  • 46'
    1-0
     Jeremy Agbonifo
     Goduine Koyalipou
  • 57'
    1-0
    Facundo Medina
  • 64'
    Jonathan Clauss (Assist:Mohamed Ali-Cho) goal 
    2-0
  • 68'
    Sofiane Diop  
    Mohamed Ali-Cho  
    2-0
  • 75'
    Tom Louchet  
    Jonathan Clauss  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Wesley Said
     MBala Nzola
  • 82'
    2-0
     Hamzat Ojediran
     Andy Diouf
  • 88'
    2-0
    Hamzat Ojediran
  • 90'
    Mohamed Abdelmonem  
    Hichem Boudaoui  
    2-0
  • 90'
    Jeremie Boga  
    Gaetan Laborde  
    2-0
  • 90'
    Ali Abdi  
    Dante Bonfim Costa  
    2-0
  • Nice vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-2-1
    1
    Marcin Bulka
    4
    Dante Bonfim Costa
    64
    Moise Bombito
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    26
    Melvin Bard
    28
    Santamaria Baptiste
    6
    Hichem Boudaoui
    92
    Jonathan Clauss
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    8
    MBala Nzola
    19
    Goduine Koyalipou
    28
    Adrien Thomasson
    23
    Neil El Aynaoui
    18
    Andy Diouf
    7
    Florian Sotoca
    24
    Jonathan Gradit
    20
    Malang Sarr
    14
    Facundo Medina
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    16
    Herve Kouakou Koffi
    Lens5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Mohamed Abdelmonem
    10Sofiane Diop
    20Tom Louchet
    2Ali Abdi
    7Jeremie Boga
    19Badredine Bouanani
    33Antoine Mendy
    31Maxime Dupe
    22Tanguy Ndombele Alvaro
    Wesley Said 22
    Anass Zaroury 21
    Hamzat Ojediran 15
    Jeremy Agbonifo 25
    Nidal Celik 4
    Angelo Fulgini 11
    Tom Pouilly 34
    Adam Delplace 50
    Abdulay Juma Bah 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Lens: Số liệu thống kê

  • Nice
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 626
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    20
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation