Kết quả Nice vs Lille, 21h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 11

  • Nice vs Lille: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Matias Fernandez Pardo (Assist:Alexsandro Ribeiro)
  • 37'
    Jonathan Clauss
    0-1
  • 46'
    Sofiane Diop  
    Melvin Bard  
    0-1
  • 56'
    Sofiane Diop (Assist:Jonathan Clauss) goal 
    1-1
  • 62'
    Tom Louchet  
    Tanguy Ndombele Alvaro  
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Mitchel Bakker (Assist:Benjamin Andre)
  • 67'
    1-2
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
     Ayyoub Bouaddi
  • 75'
    Gaetan Laborde  
    Mohamed Ali-Cho  
    1-2
  • 75'
    Badredine Bouanani  
    Pablo Rosario  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Remy Cabella
     Edon Zhegrova
  • 80'
    1-2
     Gabriel Gudmundsson
     Matias Fernandez Pardo
  • 84'
    Victor Orakpo  
    Jeremie Boga  
    1-2
  • 85'
    Sofiane Diop
    1-2
  • 86'
    1-2
    Jonathan Christian David
  • 90'
    1-2
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 90'
    Tom Louchet (Assist:Evann Guessand) goal 
    2-2
  • Nice vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-3
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    64
    Moise Bombito
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    2
    Ali Abdi
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    8
    Pablo Rosario
    92
    Jonathan Clauss
    7
    Jeremie Boga
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    19
    Matias Fernandez Pardo
    17
    Ngal Ayel Mukau
    21
    Benjamin Andre
    32
    Ayyoub Bouaddi
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    20
    Mitchel Bakker
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Badredine Bouanani
    20Tom Louchet
    24Gaetan Laborde
    10Sofiane Diop
    45Victor Orakpo
    4Dante Bonfim Costa
    31Maxime Dupe
    15Youssoufa Moukoko
    36Issiaga Camara
    Remy Cabella 10
    Gabriel Gudmundsson 5
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Akim Zedadka 13
    Aaron Malouda 34
    Mohamed Bayo 27
    Vito Mannone 1
    Osame Sahraoui 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Lille: Số liệu thống kê

  • Nice
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    518
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 5
    Long pass
    12
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation