Kết quả Nice vs Marseille, 02h45 ngày 27/01
Kết quả Nice vs Marseille
Nhận định, Soi kèo Nice vs Marseille, 2h45 ngày 27/01
Đối đầu Nice vs Marseille
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202502:45
-
Nice 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.75
0.97U 2.75
0.911
3.00X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Marseille
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 19
-
Nice vs Marseille: Diễn biến chính
-
7'Evann Guessand1-0
-
51'Mohamed Ali-Cho (Assist:Evann Guessand)2-0
-
61'2-0Pol Mikel Lirola Kosok
Lilian Brassier -
61'2-0Robinio Vaz
Neal Maupay -
61'2-0Jonathan Rowe
Valentin Rongier -
67'Moise Bombito
Ali Abdi2-0 -
73'Youssouf Ndayishimiye2-0
-
75'2-0Bilal Nadir
Luis Henrique Tomaz de Lima -
81'Badredine Bouanani
Mohamed Ali-Cho2-0 -
88'Tom Louchet
Gaetan Laborde2-0 -
88'Tanguy Ndombele Alvaro
Santamaria Baptiste2-0
-
Nice vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-4-2-11Marcin Bulka26Melvin Bard4Dante Bonfim Costa55Youssouf Ndayishimiye2Ali Abdi28Santamaria Baptiste6Hichem Boudaoui92Jonathan Clauss25Mohamed Ali-Cho29Evann Guessand24Gaetan Laborde8Neal Maupay10Mason Greenwood25Adrien Rabiot44Luis Henrique Tomaz de Lima21Valentin Rongier23Pierre Emile Hojbjerg3Quentin Merlin62Michael Murillo5Leonardo Balerdi20Lilian Brassier1Geronimo Rulli
- Đội hình dự bị
-
64Moise Bombito19Badredine Bouanani20Tom Louchet22Tanguy Ndombele Alvaro5Mohamed Abdelmonem31Maxime Dupe33Antoine Mendy15Youssoufa Moukoko36Issiaga CamaraBilal Nadir 26Pol Mikel Lirola Kosok 29Jonathan Rowe 17Robinio Vaz 34Derek Cornelius 13Darryl Bakola 50Luiz Felipe Ramos Marchi 4Jeffrey de Lange 12Ulisses Garcia 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Marseille: Số liệu thống kê
-
NiceMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc12
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút8
-
-
9Sút Phạt12
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
279Số đường chuyền687
-
-
77%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
17Đánh đầu19
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
6Cứu thua3
-
-
26Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn2
-
-
7Ném biên18
-
-
26Cản phá thành công21
-
-
17Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass11
-
-
54Pha tấn công125
-
-
33Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 19 | 14 | 5 | 0 | 49 | 17 | 32 | 47 | H T T T T H |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 22 | 10 | 34 | T H B H B T |
4 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
5 | Lille | 19 | 8 | 8 | 3 | 29 | 19 | 10 | 32 | T H H H T B |
6 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
7 | Lens | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 30 | T H B T B T |
8 | Stade Brestois | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 31 | -2 | 28 | B T B T T T |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 29 | -4 | 23 | H H B H B H |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B T B H H |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 19 | 4 | 3 | 12 | 20 | 44 | -24 | 15 | B H B B T T |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation