Kết quả Nice vs Monaco, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Nice vs Monaco
Nhận định, Soi kèo OGC Nice vs AS Monaco, 23h00 ngày 27/10
Đối đầu Nice vs Monaco
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202423:00
-
Nice 22Monaco 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.09O 2.75
0.99U 2.75
0.871
2.90X
3.502
2.38Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Monaco
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 9
-
Nice vs Monaco: Diễn biến chính
-
15'0-0Soungoutou Magassa
-
22'0-0Breel Donald Embolo Goal Disallowed
-
35'0-0Vanderson de Oliveira Campos
-
39'0-1Breel Donald Embolo (Assist:Maghnes Akliouche)
-
45'0-1Wilfried Stephane Singo
-
45'Evann Guessand (Assist:Ali Abdi)1-1
-
45'Mohamed Ali-Cho1-1
-
45'1-1Vanderson de Oliveira Campos
-
46'1-1Krepin Diatta
Soungoutou Magassa -
52'1-1Lamine Camara
-
61'Gaetan Laborde
Mohamed Ali-Cho1-1 -
71'Gaetan Laborde2-1
-
75'2-1Eliesse Ben Seghir
Takumi Minamino -
76'2-1George Ilenikhena
Lamine Camara -
77'Melvin Bard2-1
-
79'Sofiane Diop
Jeremie Boga2-1 -
79'Antoine Mendy
Tom Louchet2-1 -
85'2-1Kassoum Ouattara
Caio Henrique Oliveira Silva -
86'Badredine Bouanani
Evann Guessand2-1
-
Nice vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-4-2-11Marcin Bulka26Melvin Bard64Moise Bombito5Mohamed Abdelmonem2Ali Abdi6Hichem Boudaoui8Pablo Rosario20Tom Louchet7Jeremie Boga29Evann Guessand25Mohamed Ali-Cho36Breel Donald Embolo11Maghnes Akliouche18Takumi Minamino10Aleksandr Golovin15Lamine Camara88Soungoutou Magassa2Vanderson de Oliveira Campos17Wilfried Stephane Singo5Thilo Kehrer12Caio Henrique Oliveira Silva1Radoslaw Majecki
- Đội hình dự bị
-
19Badredine Bouanani10Sofiane Diop33Antoine Mendy24Gaetan Laborde31Maxime Dupe15Youssoufa Moukoko36Issiaga Camara42Yael Nandjou45Victor OrakpoKassoum Ouattara 20George Ilenikhena 21Eliesse Ben Seghir 7Krepin Diatta 27Eliot Matazo 8Christian Mawissa Elebi 13Philipp Kohn 16Saimon Bouabre 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseAdolf Hutter
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Monaco: Số liệu thống kê
-
NiceMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút5
-
-
11Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
313Số đường chuyền477
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
30Đánh đầu38
-
-
16Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua7
-
-
28Rê bóng thành công26
-
-
4Thay người4
-
-
16Đánh chặn5
-
-
16Ném biên15
-
-
28Cản phá thành công26
-
-
18Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass30
-
-
80Pha tấn công124
-
-
72Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 19 | 14 | 5 | 0 | 49 | 17 | 32 | 47 | H T T T T H |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 22 | 10 | 34 | T H B H B T |
4 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
5 | Lille | 19 | 8 | 8 | 3 | 29 | 19 | 10 | 32 | T H H H T B |
6 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
7 | Lens | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 30 | T H B T B T |
8 | Stade Brestois | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 31 | -2 | 28 | B T B T T T |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 29 | -4 | 23 | H H B H B H |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B T B H H |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 19 | 4 | 3 | 12 | 20 | 44 | -24 | 15 | B H B B T T |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation