Kết quả Nice vs Rennes, 03h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 16

  • Nice vs Rennes: Diễn biến chính

  • 10'
    Hichem Boudaoui
    0-0
  • 12'
    Evann Guessand (Assist:Tanguy Ndombele Alvaro) goal 
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Arnaud Kalimuendo (Assist:Ludovic Blas)
  • 31'
    1-1
    Lorenz Assignon
  • 34'
    Sofiane Diop goal 
    2-1
  • 45'
    Gaetan Laborde (Assist:Evann Guessand) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Amine Gouiri
     Albert Gronbaek
  • 49'
    3-2
    goal Adrien Truffert
  • 61'
    3-2
    Azor Matusiwa
  • 64'
    3-2
     Seko Fofana
     Mikayil Faye
  • 66'
    Sofiane Diop
    3-2
  • 70'
    Pablo Rosario  
    Gaetan Laborde  
    3-2
  • 71'
    Mohamed Ali-Cho  
    Badredine Bouanani  
    3-2
  • 85'
    3-2
     Carlos Andres Gomez
     Jordan James
  • 86'
    Youssoufa Moukoko  
    Sofiane Diop  
    3-2
  • 90'
    Dante Bonfim Costa  
    Evann Guessand  
    3-2
  • 90'
    Youssouf Ndayishimiye
    3-2
  • 90'
    Pablo Rosario
    3-2
  • 90'
    3-2
    Ludovic Blas
  • Nice vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-2-3-1
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    5
    Mohamed Abdelmonem
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    33
    Antoine Mendy
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    6
    Hichem Boudaoui
    10
    Sofiane Diop
    19
    Badredine Bouanani
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Ludovic Blas
    7
    Albert Gronbaek
    22
    Lorenz Assignon
    17
    Jordan James
    6
    Azor Matusiwa
    3
    Adrien Truffert
    33
    Hans Hateboer
    55
    Leo Skiri Ostigard
    15
    Mikayil Faye
    30
    Steve Mandanda
    Rennes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Dante Bonfim Costa
    25Mohamed Ali-Cho
    15Youssoufa Moukoko
    8Pablo Rosario
    49Bernard Nguene
    31Maxime Dupe
    18Rares Ilie
    44Amidou Doumbouya
    36Issiaga Camara
    Carlos Andres Gomez 20
    Amine Gouiri 10
    Seko Fofana 75
    Christopher Wooh 4
    Mahamadou Nagida 18
    Glen Kamara 28
    Gauthier Gallon 23
    Santamaria Baptiste 8
    Joao Pedro Neves Filipe 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Nice
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    484
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    20
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 14
    Long pass
    21
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation