Kết quả PSG vs Monaco, 03h05 ngày 08/02
Kết quả PSG vs Monaco
Soi kèo phạt góc Paris Saint-Germain vs AS Monaco, 3h05 ngày 08/02
Đối đầu PSG vs Monaco
Lịch phát sóng PSG vs Monaco
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202503:05
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.85O 3.25
0.87U 3.25
1.011
1.50X
4.802
5.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.87O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Monaco
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 21
-
PSG vs Monaco: Diễn biến chính
-
6'Vitor Ferreira Pio1-0
-
17'1-1
Denis Lemi Zakaria Lako Lado (Assist:Soungoutou Magassa)
-
28'Desire Doue1-1
-
54'Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Bradley Barcola)2-1
-
57'Ousmane Dembele (Assist:Desire Doue)3-1
-
62'3-1Elmutasem El Masrati
Soungoutou Magassa -
63'Lucas Hernandez
Bradley Barcola3-1 -
63'3-1Eliesse Ben Seghir
Mika Bierith -
63'Lee Kang In
Desire Doue3-1 -
63'3-1Aleksandr Golovin
Takumi Minamino -
67'Goncalo Matias Ramos
Khvicha Kvaratskhelia3-1 -
76'3-1Krepin Diatta
Caio Henrique Oliveira Silva -
84'3-1Lucas Michal
Breel Donald Embolo -
90'Ousmane Dembele (Assist:Nuno Mendes)4-1
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-31Gianluigi Donnarumma25Nuno Mendes51Willian Joel Pacho Tenorio5Marcos Aoas Correa,Marquinhos87Joao Neves8Fabian Ruiz Pena17Vitor Ferreira Pio14Desire Doue7Khvicha Kvaratskhelia10Ousmane Dembele29Bradley Barcola14Mika Bierith36Breel Donald Embolo11Maghnes Akliouche6Denis Lemi Zakaria Lako Lado88Soungoutou Magassa18Takumi Minamino2Vanderson de Oliveira Campos5Thilo Kehrer13Christian Mawissa Elebi12Caio Henrique Oliveira Silva1Radoslaw Majecki
- Đội hình dự bị
-
21Lucas Hernandez9Goncalo Matias Ramos19Lee Kang In3Kimpembe Presnel2Achraf Hakimi39Matvei Safonov35Lucas Beraldo80Arnau Urena Tenas42Yoram ZagueLucas Michal 41Elmutasem El Masrati 8Eliesse Ben Seghir 7Aleksandr Golovin 10Krepin Diatta 27Kassoum Ouattara 20Mamadou Coulibaly 28Mohammed Salisu Abdul Karim 22Philipp Kohn 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaAdolf Hutter
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Monaco: Số liệu thống kê
-
PSGMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt9
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
606Số đường chuyền326
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
16Đánh đầu10
-
-
10Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn2
-
-
18Ném biên12
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách14
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
38Long pass18
-
-
118Pha tấn công67
-
-
77Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 22 | 17 | 5 | 0 | 59 | 20 | 39 | 56 | T T H T T T |
2 | Marseille | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 46 | T H B T T T |
3 | Nice | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B T H T T |
4 | Monaco | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 15 | 40 | H B T T B T |
5 | Lille | 22 | 10 | 8 | 4 | 36 | 22 | 14 | 38 | H T B T B T |
6 | Lyon | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 36 | B H H B T T |
7 | Strasbourg | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 32 | 5 | 33 | T H T B T T |
8 | Lens | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | T B T T B B |
9 | Stade Brestois | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 38 | -3 | 32 | T T T B T H |
10 | Toulouse | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B H B H H B |
11 | Angers | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 26 | T T B H B T |
12 | AJ Auxerre | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 37 | -6 | 25 | H B H B H H |
13 | Rennes | 22 | 7 | 2 | 13 | 29 | 32 | -3 | 23 | B B B T T B |
14 | Reims | 22 | 5 | 7 | 10 | 26 | 34 | -8 | 22 | B H H B B B |
15 | Nantes | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 39 | -14 | 21 | H H H T B B |
16 | Saint Etienne | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 50 | -30 | 18 | B H H B B B |
17 | Le Havre | 22 | 5 | 2 | 15 | 18 | 43 | -25 | 17 | B H B H T B |
18 | Montpellier | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 52 | -31 | 15 | B T T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation