Kết quả Reims vs Lens, 02h45 ngày 30/11

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Ligue 1 2024-2025 » vòng 13

  • Reims vs Lens: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Adrien Thomasson
  • 32'
    0-1
    Andy Diouf
  • 42'
    Valentin Atangana Edoa
    0-1
  • 46'
    0-1
     Neil El Aynaoui
     Andy Diouf
  • 61'
    0-2
    goal MBala Nzola (Assist:Angelo Fulgini)
  • 66'
    Mamadou Diakhon  
    Valentin Atangana Edoa  
    0-2
  • 66'
    0-2
    Remy Labeau Lascary
  • 67'
    Amadou Koné  
    Teddy Teuma  
    0-2
  • 67'
    Yaya Fofana  
    Keito Nakamura  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Florian Sotoca
     Remy Labeau Lascary
  • 78'
    0-2
     Deiver Andres Machado Mena
     Anass Zaroury
  • 78'
    0-2
     Hamzat Ojediran
     Angelo Fulgini
  • 80'
    Gabriel Moscardo  
    Marshall Munetsi  
    0-2
  • 81'
    Amine Salama  
    Oumar Diakite  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Jhoanner Stalin Chavez Quintero
     MBala Nzola
  • Reims vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-3-3
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    5
    Emmanuel Agbadou
    21
    Cedric Kipre
    23
    Aurelio Buta
    10
    Teddy Teuma
    6
    Valentin Atangana Edoa
    15
    Marshall Munetsi
    17
    Keito Nakamura
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    11
    Angelo Fulgini
    8
    MBala Nzola
    29
    Przemyslaw Frankowski
    36
    Remy Labeau Lascary
    28
    Adrien Thomasson
    18
    Andy Diouf
    21
    Anass Zaroury
    4
    Kevin Danso
    25
    Abdukodir Khusanov
    14
    Facundo Medina
    30
    Brice Samba
    Lens3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Gabriel Moscardo
    67Mamadou Diakhon
    11Amine Salama
    8Yaya Fofana
    72Amadou Koné
    25Thibault De Smet
    55Nhoa Sangui
    20Alexandre Olliero
    64Mohamed Diadie
    Deiver Andres Machado Mena 3
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero 13
    Florian Sotoca 7
    Neil El Aynaoui 23
    Hamzat Ojediran 15
    Herve Kouakou Koffi 16
    Jonathan Gradit 24
    Malang Sarr 20
    David Pereira Da Costa 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Lens: Số liệu thống kê

  • Reims
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    19
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation