Kết quả Reims vs Lille, 00h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 1

  • Reims vs Lille: Diễn biến chính

  • 15'
    Abdoul Koné
    0-0
  • 44'
    0-0
     Hakon Arnar Haraldsson
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 45'
    0-1
    goal Bafode Diakite (Assist:Alexsandro Ribeiro)
  • 46'
    0-1
     Jonathan Christian David
     Mohamed Bayo
  • 46'
    Valentin Atangana Edoa
    0-1
  • 61'
    Reda Khadra  
    Oumar Diakite  
    0-1
  • 61'
    Nhoa Sangui  
    Abdoul Koné  
    0-1
  • 67'
    0-1
    Ismaily Goncalves dos Santos
  • 71'
    0-1
    Ngal Ayel Mukau
  • 72'
    Yaya Fofana  
    Valentin Atangana Edoa  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Ayyoub Bouaddi
     Ngal Ayel Mukau
  • 72'
    Mamadou Diakhon  
    Keito Nakamura  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Thomas Meunier
     Aissa Mandi
  • 83'
    0-1
     Gabriel Gudmundsson
     Ismaily Goncalves dos Santos
  • 87'
    0-1
     Ethan Mbappé
     Remy Cabella
  • 90'
    0-2
    goal Jonathan Christian David (Assist:Ethan Mbappé)
  • 90'
    Yaya Fofana
    0-2
  • Reims vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-3-3
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    24
    Emmanuel Agbadou
    2
    Joseph Okumu
    92
    Abdoul Koné
    15
    Marshall Munetsi
    72
    Amadou Koné
    6
    Valentin Atangana Edoa
    17
    Keito Nakamura
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    27
    Mohamed Bayo
    10
    Remy Cabella
    17
    Ngal Ayel Mukau
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    11
    Osame Sahraoui
    22
    Tiago Santos Carvalho
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    30
    Lucas Chevalier
    Lille5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Nhoa Sangui
    14Reda Khadra
    71Yaya Fofana
    67Mamadou Diakhon
    20Alexandre Olliero
    25Thibault De Smet
    21Cedric Kipre
    5Martin Adeline
    27Adama Bojang
    Hakon Arnar Haraldsson 7
    Jonathan Christian David 9
    Ayyoub Bouaddi 32
    Thomas Meunier 12
    Gabriel Gudmundsson 5
    Ethan Mbappé 29
    Vito Mannone 1
    Ousmane Toure 36
    Andrej Ilic 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Lille: Số liệu thống kê

  • Reims
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    636
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 20
    Long pass
    19
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    89
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation