Kết quả Reims vs Rennes, 22h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 3

  • Reims vs Rennes: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Leo Skiri Ostigard (Assist:Ludovic Blas)
  • 31'
    Aurelio Buta
    0-1
  • 41'
    Junya Ito (Assist:Yaya Fofana) goal 
    1-1
  • 48'
    Oumar Diakite (Assist:Aurelio Buta) goal 
    2-1
  • 53'
    2-1
    Adrien Truffert
  • 64'
    2-1
     Alidu Seidu
     Adrien Truffert
  • 64'
    2-1
     Carlos Andres Gomez
     Arnaud Kalimuendo
  • 72'
    2-1
     Santamaria Baptiste
     Glen Kamara
  • 72'
    2-1
     Lorenz Assignon
     Hans Hateboer
  • 72'
    Amine Salama  
    Oumar Diakite  
    2-1
  • 72'
    Teddy Teuma  
    Yaya Fofana  
    2-1
  • 73'
    2-1
     Henrik Meister
     Ludovic Blas
  • 81'
    Reda Khadra  
    Junya Ito  
    2-1
  • 81'
    Cedric Kipre  
    Keito Nakamura  
    2-1
  • 86'
    Thibault De Smet  
    Aurelio Buta  
    2-1
  • 90'
    Joseph Okumu
    2-1
  • Reims vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-3-3
    94
    Yehvann Diouf
    55
    Nhoa Sangui
    24
    Emmanuel Agbadou
    2
    Joseph Okumu
    23
    Aurelio Buta
    71
    Yaya Fofana
    6
    Valentin Atangana Edoa
    15
    Marshall Munetsi
    17
    Keito Nakamura
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    9
    Arnaud Kalimuendo
    10
    Amine Gouiri
    11
    Ludovic Blas
    6
    Azor Matusiwa
    28
    Glen Kamara
    7
    Albert Gronbaek
    33
    Hans Hateboer
    55
    Leo Skiri Ostigard
    4
    Christopher Wooh
    3
    Adrien Truffert
    30
    Steve Mandanda
    Rennes4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Teddy Teuma
    11Amine Salama
    21Cedric Kipre
    14Reda Khadra
    25Thibault De Smet
    20Alexandre Olliero
    63Mohamed Bamba
    27Adama Bojang
    67Mamadou Diakhon
    Alidu Seidu 36
    Carlos Andres Gomez 20
    Lorenz Assignon 22
    Santamaria Baptiste 8
    Henrik Meister 19
    Gauthier Gallon 1
    Mikayil Faye 15
    Jordan James 17
    Djaoui Cisse 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Reims
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 401
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    22
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation