Kết quả Saint Etienne vs Marseille, 02h45 ngày 09/12
Kết quả Saint Etienne vs Marseille
Nhận định, Soi kèo Saint-Etienne vs Marseille, 2h45 ngày 09/12
Đối đầu Saint Etienne vs Marseille
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202402:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.08O 2.75
0.88U 2.75
1.021
5.00X
4.002
1.60Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Marseille
-
Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 14
-
Saint Etienne vs Marseille: Diễn biến chính
-
17'0-1
Adrien Rabiot (Assist:Neal Maupay)
-
18'0-1Adrien Rabiot Goal awarded
-
47'0-1Valentin Rongier
-
65'0-1Mason Greenwood
-
65'0-2
Mason Greenwood
-
66'Ayman Aiki
Lucas Stassin0-2 -
66'Ibrahim Sissoko
Pierre Cornud0-2 -
69'0-2Sepe Elye Wahi
Valentin Rongier -
69'0-2Derek Cornelius
Neal Maupay -
75'Mathis Amougou
Louis Mouton0-2 -
79'0-2Alexi Koum
Quentin Merlin -
89'Florian Tardiau
Pierre Ekwah0-2 -
90'Ibrahim Sissoko0-2
-
90'0-2Jonathan Rowe
Luis Henrique Tomaz de Lima -
90'0-2Lilian Brassier
Mason Greenwood
-
Saint Etienne vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Etienne5-4-130Gautier Larsonneur17Pierre Cornud19Leo Petrot5Yunis Abdelhamid21Dylan Batubinsika8Dennis Appiah22Zurab Davitashvili14Louis Mouton4Pierre Ekwah6Benjamin Bouchouari32Lucas Stassin8Neal Maupay10Mason Greenwood25Adrien Rabiot44Luis Henrique Tomaz de Lima21Valentin Rongier23Pierre Emile Hojbjerg3Quentin Merlin62Michael Murillo5Leonardo Balerdi19Geoffrey Kondogbia1Geronimo Rulli
- Đội hình dự bị
-
39Ayman Aiki37Mathis Amougou10Florian Tardiau9Ibrahim Sissoko1Brice Maubleu26Lamine Fomba31Cheikh Fall45Kevin Pedro28Igor MiladinovicDerek Cornelius 13Lilian Brassier 20Sepe Elye Wahi 9Jonathan Rowe 17Alexi Koum 33Ismael Kone 51Bilal Nadir 26Jeffrey de Lange 12Bamo Meite 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne vs Marseille: Số liệu thống kê
-
Saint EtienneMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
0Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút7
-
-
10Sút Phạt13
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
398Số đường chuyền875
-
-
84%Chuyền chính xác93%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
8Đánh đầu10
-
-
5Đánh đầu thành công4
-
-
8Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn8
-
-
14Ném biên9
-
-
8Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
59Pha tấn công157
-
-
15Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 21 | 5 | 0 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | Marseille | 26 | 15 | 4 | 7 | 53 | 33 | 20 | 49 | T T B T B B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lyon | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 33 | 17 | 45 | T T B T T T |
6 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
7 | Strasbourg | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation